Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aguicheur

Mục lục

Tính từ

aguichant
aguichant

Xem thêm các từ khác

  • Aguicheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lẳng lơ khêu gợi Tính từ giống cái aguichante aguichante Danh...
  • Aguilarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aghilarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aghilarit
  • Agénésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi) 1.2 Sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản...
  • Ah

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha 1.2 (chỉ sự thương cảm) chao ôi 1.3 (chỉ sự sốt ruột)...
  • Ahan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức d\'ahan...
  • Ahaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm việc cực nhọc, hì hà hì hục Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Aheurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp
  • Aheurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion...
  • Ahm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Am (đơn vị đo lường Đức bằng 140 - 160 lít) Danh từ giống đực Am (đơn vị đo lường...
  • Ahuri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngơ ngác 1.2 Danh từ 1.3 Người ngơ ngác Tính từ Ngơ ngác Avoir l\'air ahuri có vẻ ngơ ngác Danh từ Người...
  • Ahurie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ahuri ahuri
  • Ahurir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối trí, làm ngơ ngác Ngoại động từ Làm rối trí, làm ngơ ngác Ahurir un enfant de questions...
  • Ahurissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Tính từ (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Une nouvelle ahurissante...
  • Ahurissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ahurissant ahurissant
  • Ahurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngơ ngác Danh từ giống đực Sự ngơ ngác
  • Aiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi câu Danh từ giống cái Mồi câu
  • Aicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc mồi (vào lưỡi câu) Ngoại động từ Mắc mồi (vào lưỡi câu)
  • Aide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ 1.2 Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ 2 Phản nghĩa Empêchement, gêne...
  • Aide-comptable

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ kế toán Danh từ Phụ kế toán
  • Aide-major

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y Danh từ giống đực (sử học) thiếu úy quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top