Xem thêm các từ khác
-
Aguicheuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lẳng lơ khêu gợi Tính từ giống cái aguichante aguichante Danh... -
Aguilarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aghilarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aghilarit -
Agénésie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi) 1.2 Sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản... -
Ah
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha 1.2 (chỉ sự thương cảm) chao ôi 1.3 (chỉ sự sốt ruột)... -
Ahan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức d\'ahan... -
Ahaner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm việc cực nhọc, hì hà hì hục Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Aheurtement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp -
Aheurter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion... -
Ahm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Am (đơn vị đo lường Đức bằng 140 - 160 lít) Danh từ giống đực Am (đơn vị đo lường... -
Ahuri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngơ ngác 1.2 Danh từ 1.3 Người ngơ ngác Tính từ Ngơ ngác Avoir l\'air ahuri có vẻ ngơ ngác Danh từ Người... -
Ahurie
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ahuri ahuri -
Ahurir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối trí, làm ngơ ngác Ngoại động từ Làm rối trí, làm ngơ ngác Ahurir un enfant de questions... -
Ahurissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Tính từ (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Une nouvelle ahurissante... -
Ahurissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ahurissant ahurissant -
Ahurissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngơ ngác Danh từ giống đực Sự ngơ ngác -
Aiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi câu Danh từ giống cái Mồi câu -
Aicher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc mồi (vào lưỡi câu) Ngoại động từ Mắc mồi (vào lưỡi câu) -
Aide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ 1.2 Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ 2 Phản nghĩa Empêchement, gêne... -
Aide-comptable
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ kế toán Danh từ Phụ kế toán -
Aide-major
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y Danh từ giống đực (sử học) thiếu úy quân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.