- Từ điển Pháp - Việt
Ah
|
Thán từ
(chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha
(chỉ sự thương cảm) chao ôi
(chỉ sự sốt ruột) ồ, chà
(chỉ sự đau đớn) ái
(để nhấn mạnh) à này
Xem thêm các từ khác
-
Ahan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức d\'ahan... -
Ahaner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm việc cực nhọc, hì hà hì hục Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Aheurtement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp -
Aheurter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion... -
Ahm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Am (đơn vị đo lường Đức bằng 140 - 160 lít) Danh từ giống đực Am (đơn vị đo lường... -
Ahuri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngơ ngác 1.2 Danh từ 1.3 Người ngơ ngác Tính từ Ngơ ngác Avoir l\'air ahuri có vẻ ngơ ngác Danh từ Người... -
Ahurie
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ahuri ahuri -
Ahurir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối trí, làm ngơ ngác Ngoại động từ Làm rối trí, làm ngơ ngác Ahurir un enfant de questions... -
Ahurissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Tính từ (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Une nouvelle ahurissante... -
Ahurissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ahurissant ahurissant -
Ahurissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngơ ngác Danh từ giống đực Sự ngơ ngác -
Aiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi câu Danh từ giống cái Mồi câu -
Aicher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc mồi (vào lưỡi câu) Ngoại động từ Mắc mồi (vào lưỡi câu) -
Aide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ 1.2 Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ 2 Phản nghĩa Empêchement, gêne... -
Aide-comptable
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ kế toán Danh từ Phụ kế toán -
Aide-major
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y Danh từ giống đực (sử học) thiếu úy quân... -
Aide-mémoire
Danh từ giống đực (không đổi) Sách tóm tắt, bảng tóm tắt (cho học sinh dễ nhớ...) (ngoại giao) bản ghi nhớ -
Aide-ouvrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ, thợ giúp việc Danh từ giống đực Thợ phụ, thợ giúp việc -
Aide-pilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái phụ Danh từ giống đực Người lái phụ -
Aideau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn (ở xe bò) Danh từ giống đực Tấm chắn (ở xe bò)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.