Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ah

Mục lục

Thán từ

(chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha
Ah Quel plaisir!
A! Thú biết bao!
(chỉ sự thương cảm) chao ôi
Ah Que je vous plains!
Chao ôi! Tôi thương anh quá!
(chỉ sự sốt ruột) ồ, chà
Ah Que vous êtes lent!
ồ! Anh chậm làm sao!
(chỉ sự đau đớn) ái
Ah Vous me faites mal!
ái! Anh làm tôi đau!
(để nhấn mạnh) à này
Ah Ne croyez pas [[�a]]
à này! Chớ có tin việc ấy
ah ah
ái chà!
ah bah
ủa!
ah bien oui
thôi được! thôi kệ!
ah mais
thế nhưng
ah [[�a]]
úi dào!

Xem thêm các từ khác

  • Ahan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức d\'ahan...
  • Ahaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm việc cực nhọc, hì hà hì hục Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Aheurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cố chấp
  • Aheurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion...
  • Ahm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Am (đơn vị đo lường Đức bằng 140 - 160 lít) Danh từ giống đực Am (đơn vị đo lường...
  • Ahuri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngơ ngác 1.2 Danh từ 1.3 Người ngơ ngác Tính từ Ngơ ngác Avoir l\'air ahuri có vẻ ngơ ngác Danh từ Người...
  • Ahurie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ahuri ahuri
  • Ahurir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối trí, làm ngơ ngác Ngoại động từ Làm rối trí, làm ngơ ngác Ahurir un enfant de questions...
  • Ahurissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Tính từ (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác Une nouvelle ahurissante...
  • Ahurissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ahurissant ahurissant
  • Ahurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngơ ngác Danh từ giống đực Sự ngơ ngác
  • Aiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi câu Danh từ giống cái Mồi câu
  • Aicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc mồi (vào lưỡi câu) Ngoại động từ Mắc mồi (vào lưỡi câu)
  • Aide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ 1.2 Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ 2 Phản nghĩa Empêchement, gêne...
  • Aide-comptable

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ kế toán Danh từ Phụ kế toán
  • Aide-major

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y Danh từ giống đực (sử học) thiếu úy quân...
  • Aide-mémoire

    Danh từ giống đực (không đổi) Sách tóm tắt, bảng tóm tắt (cho học sinh dễ nhớ...) (ngoại giao) bản ghi nhớ
  • Aide-ouvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ, thợ giúp việc Danh từ giống đực Thợ phụ, thợ giúp việc
  • Aide-pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái phụ Danh từ giống đực Người lái phụ
  • Aideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn (ở xe bò) Danh từ giống đực Tấm chắn (ở xe bò)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top