Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aide-major

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y

Xem thêm các từ khác

  • Aide-mémoire

    Danh từ giống đực (không đổi) Sách tóm tắt, bảng tóm tắt (cho học sinh dễ nhớ...) (ngoại giao) bản ghi nhớ
  • Aide-ouvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ, thợ giúp việc Danh từ giống đực Thợ phụ, thợ giúp việc
  • Aide-pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái phụ Danh từ giống đực Người lái phụ
  • Aideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn (ở xe bò) Danh từ giống đực Tấm chắn (ở xe bò)
  • Aider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, giúp đỡ 1.2 Cứu giúp, cứu trợ 2 Nội động từ 2.1 Giúp vào, giúp cho 2.2 Phản nghĩa...
  • Aigage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguage aiguage
  • Aigail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguail aiguail
  • Aigle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đại bàng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đại bàng 1.3 Bậc kỳ tài 1.4 Giá hình...
  • Aiglefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen, cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật...
  • Aiglon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aiglonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aignel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agnel agnel
  • Aigre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 The thé 1.3 Chua chát, gay gắt 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable 2 Danh từ giống đực 2.1 Vị chua, mùi...
  • Aigre-douce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigre-doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigrefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xảo trá, quân xỏ lá Danh từ giống đực Kẻ xảo trá, quân xỏ lá
  • Aigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrelette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chua chát, gay gắt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) the thé Phó từ Chua chát, gay gắt Répondre aigrement trả...
  • Aigremoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mãn Danh từ giống cái (thực vật học) cây mãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top