Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aide-ouvrier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ phụ, thợ giúp việc

Xem thêm các từ khác

  • Aide-pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái phụ Danh từ giống đực Người lái phụ
  • Aideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn (ở xe bò) Danh từ giống đực Tấm chắn (ở xe bò)
  • Aider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, giúp đỡ 1.2 Cứu giúp, cứu trợ 2 Nội động từ 2.1 Giúp vào, giúp cho 2.2 Phản nghĩa...
  • Aigage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguage aiguage
  • Aigail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguail aiguail
  • Aigle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đại bàng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đại bàng 1.3 Bậc kỳ tài 1.4 Giá hình...
  • Aiglefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen, cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật...
  • Aiglon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aiglonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aignel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agnel agnel
  • Aigre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 The thé 1.3 Chua chát, gay gắt 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable 2 Danh từ giống đực 2.1 Vị chua, mùi...
  • Aigre-douce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigre-doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigrefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xảo trá, quân xỏ lá Danh từ giống đực Kẻ xảo trá, quân xỏ lá
  • Aigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrelette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chua chát, gay gắt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) the thé Phó từ Chua chát, gay gắt Répondre aigrement trả...
  • Aigremoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mãn Danh từ giống cái (thực vật học) cây mãn
  • Aigrette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aigrette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cò bạch 1.3 (sinh vật học) mào lông (ở trên đầu...
  • Aigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Tính chua chát, tính gay gắt 1.3 Phản nghĩa Douceur. Aménité, sérénité Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top