Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aigreur

Mục lục

Danh từ giống cái

Vị chua
L'aigreur du lait tourné
vị chua của sữa biến chất
Tính chua chát, tính gay gắt
Parler avec aigreur
nói gay gắt
Phản nghĩa Douceur. Aménité, sérénité

Xem thêm các từ khác

  • Aigri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực tức cau có Tính từ Bực tức cau có
  • Aigrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aigri aigri
  • Aigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chua ra 1.2 Làm cho bực tức cau có 1.3 Phản nghĩa Adoucir, consoler 1.4 Nội động từ 1.5 Chua...
  • Aigrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở chua 1.2 Sự trở nên gay gắt Danh từ giống đực Sự trở chua Sự trở nên gay gắt
  • Aigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 2 Phản nghĩa Emoussé 2.1 Cao (âm thanh) 3 Phản nghĩa Sourd 3.1 Dữ dội, kịch liệt 3.2 Sâu sắc, sắc...
  • Aiguade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) nơi lấy nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) nơi lấy nước ngọt
  • Aiguage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đặt ống dẫn nước (qua đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đặt ống...
  • Aiguail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sương (đọng trên lá) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sương...
  • Aigue-marine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aquamarin, ngọc biếc Danh từ giống cái (khoáng vật học) aquamarin, ngọc...
  • Aiguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguage aiguage
  • Aiguillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguillon I I
  • Aiguillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự bẻ ghi; ghi 1.2 (nghĩa bóng) hướng, phương hướng Danh từ giống đực...
  • Aiguillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám gai Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám gai
  • Aiguille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...) 1.2 Chỏm nhọn (núi, gác chuông) 1.3...
  • Aiguiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác) 1.2 (nghĩa bóng) hướng, hướng theo Ngoại động từ...
  • Aiguilletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự giắt len vào vải nền (để sản xuất dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Aiguilleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) giắt len vào vải nền để dệt (dạ) Ngoại động từ amarrer amarrer (ngành dệt)...
  • Aiguillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây áo (để buộc áo theo lối cũ, hoặc ở áo võ quan) 1.2 Lát thịt (thái dọc) Danh từ giống...
  • Aiguilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người bẻ ghi Danh từ giống đực (đường sắt) người bẻ ghi
  • Aiguillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao đựng kim Danh từ giống đực Bao đựng kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top