Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aigu

Mục lục

Tính từ

Nhọn
Pointe aigu„
mũi nhọn
Angle aigu
(toán học) góc nhọn
Oiseau au bec aigu
con chim mỏ nhọn

Phản nghĩa Emoussé

Cao (âm thanh)
Voix aigu„
giọng cao

Phản nghĩa Sourd

Dữ dội, kịch liệt
Un conflit aigu
cuộc tranh chấp dữ dội
Douleur aigu„
đau buốt, đau nhói
Maladie aigu„
bệnh cấp tính
Sâu sắc, sắc sảo
Intelligence aigu„
trí thông minh sắc sảo
Il a le sens aigu des réalités
anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn
accent aigu
dấu sắc
Phản nghĩa Grave

Xem thêm các từ khác

  • Aiguade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) nơi lấy nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) nơi lấy nước ngọt
  • Aiguage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đặt ống dẫn nước (qua đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đặt ống...
  • Aiguail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sương (đọng trên lá) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sương...
  • Aigue-marine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aquamarin, ngọc biếc Danh từ giống cái (khoáng vật học) aquamarin, ngọc...
  • Aiguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguage aiguage
  • Aiguillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguillon I I
  • Aiguillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự bẻ ghi; ghi 1.2 (nghĩa bóng) hướng, phương hướng Danh từ giống đực...
  • Aiguillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám gai Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám gai
  • Aiguille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...) 1.2 Chỏm nhọn (núi, gác chuông) 1.3...
  • Aiguiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác) 1.2 (nghĩa bóng) hướng, hướng theo Ngoại động từ...
  • Aiguilletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự giắt len vào vải nền (để sản xuất dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Aiguilleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) giắt len vào vải nền để dệt (dạ) Ngoại động từ amarrer amarrer (ngành dệt)...
  • Aiguillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây áo (để buộc áo theo lối cũ, hoặc ở áo võ quan) 1.2 Lát thịt (thái dọc) Danh từ giống...
  • Aiguilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người bẻ ghi Danh từ giống đực (đường sắt) người bẻ ghi
  • Aiguillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao đựng kim Danh từ giống đực Bao đựng kim
  • Aiguillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que thúc (trâu bò) 1.2 (động vật học) ngòi chích (của ong) 1.3 (thực vật học) gai 1.4 Cái...
  • Aiguillonnement

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự thúc (bằng que thúc) 1.2 Sự kích thích, sự khích lệ Danh từ Sự thúc (bằng que thúc) Sự kích thích,...
  • Aiguillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng que thúc) 1.2 Kích thích, khích lệ 1.3 Phản nghĩa Calmer, refréner Ngoại động từ...
  • Aiguillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trục lái Danh từ giống đực (hàng hải) trục lái
  • Aiguillée

    Danh từ giống cái đoạn chỉ (xâu vào kim để khâu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top