- Từ điển Pháp - Việt
Aiguière
Danh từ giống cái
Bình đựng nước (có quai)
Xem thêm các từ khác
-
Ail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm A…e Danh từ giống đực ails aulx ) tỏi (cây, củ) Đồng âm A…e -
Ailante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh thất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh thất -
Aile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh 1.2 Cánh, chái 1.3 Sự che chở 2 Đồng âm Ale, elle 2.1 Ailes du nez vành mũi Danh từ giống... -
Aile-de-pigeon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kiểu nhảy đập cánh Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kiểu nhảy... -
Aileron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cánh 1.2 Vây cánh (của cá mập...) 1.3 (giải phẫu) cánh 1.4 Cánh phụ (máy bay) Danh từ... -
Ailette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cánh Danh từ giống cái (kỹ thuật) cánh Bombe à ailettes bom có cánh Ailettes de turbine... -
Ailier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ biên (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu... -
Aillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt tỏi 1.2 Khoanh bánh xát tỏi Danh từ giống cái Nước xốt tỏi Khoanh bánh xát tỏi -
Ailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào (thịt) Ngoại động từ Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào... -
Ailleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm trang kim 1.2 (nghĩa rộng) điểm lấm tấm 1.3 Làm cho lóng lánh Ngoại động từ Điểm... -
Ailleurs
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở chỗ khác Phó từ Ở chỗ khác Allons ailleurs nous sommes mal ici ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu... -
Ailloli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành bếp) xốt dầu tỏi Danh từ giống đực (ngành bếp) xốt dầu tỏi -
Ailloliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tỏi (vào món ăn) Ngoại động từ Cho tỏi (vào món ăn) -
Ailure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc nhỏ, gấu mèo Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc... -
Ailurope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc lớn Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc lớn -
Aimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng yêu, đáng mến, dễ thương 1.2 Tử tế, nhã nhặn 1.3 Phản nghĩa Ha…ssable. Désagréable, insupportable.... -
Aimablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tử tế, nhã nhặn Phó từ Tử tế, nhã nhặn -
Aimant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nam châm (đen, bóng) 2 Tính từ 2.1 Thương người 2.2 Phản nghĩa Froid Danh từ giống đực... -
Aimantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự từ hóa 1.2 Phản nghĩa Désaimantation Danh từ giống cái (vật lý học) sự... -
Aimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aimant aimant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.