Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aiguillage

Mục lục

Danh từ giống đực

(đường sắt) sự bẻ ghi; ghi
(nghĩa bóng) hướng, phương hướng

Xem thêm các từ khác

  • Aiguillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám gai Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám gai
  • Aiguille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...) 1.2 Chỏm nhọn (núi, gác chuông) 1.3...
  • Aiguiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác) 1.2 (nghĩa bóng) hướng, hướng theo Ngoại động từ...
  • Aiguilletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự giắt len vào vải nền (để sản xuất dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Aiguilleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) giắt len vào vải nền để dệt (dạ) Ngoại động từ amarrer amarrer (ngành dệt)...
  • Aiguillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây áo (để buộc áo theo lối cũ, hoặc ở áo võ quan) 1.2 Lát thịt (thái dọc) Danh từ giống...
  • Aiguilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người bẻ ghi Danh từ giống đực (đường sắt) người bẻ ghi
  • Aiguillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao đựng kim Danh từ giống đực Bao đựng kim
  • Aiguillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que thúc (trâu bò) 1.2 (động vật học) ngòi chích (của ong) 1.3 (thực vật học) gai 1.4 Cái...
  • Aiguillonnement

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự thúc (bằng que thúc) 1.2 Sự kích thích, sự khích lệ Danh từ Sự thúc (bằng que thúc) Sự kích thích,...
  • Aiguillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng que thúc) 1.2 Kích thích, khích lệ 1.3 Phản nghĩa Calmer, refréner Ngoại động từ...
  • Aiguillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trục lái Danh từ giống đực (hàng hải) trục lái
  • Aiguillée

    Danh từ giống cái đoạn chỉ (xâu vào kim để khâu)
  • Aiguisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mài nhọn, có thể mài sắc Tính từ Có thể mài nhọn, có thể mài sắc
  • Aiguisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc
  • Aiguisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc
  • Aiguiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhọn, mài sắc, mài 2 Phản nghĩa Emousser 2.1 Kích thích 2.2 Mài giũa, gọt giũa Ngoại động...
  • Aiguiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài Danh từ giống đực Thợ mài
  • Aiguiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aguiseur aguiseur
  • Aiguisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ để mài Danh từ giống đực Đồ để mài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top