- Từ điển Pháp - Việt
Aiguille
|
Danh từ giống cái
Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...)
- Aiguille à coudre
- kim khâu
- Aiguille à tricoter
- que đan
- Aiguilles de machine à coudre
- kim máy may
- Etui à aiguilles
- bao đựng kim
- Travaux d'aiguille
- việc may vá thêu thùa
- Suzanne mouilla le fil entre ses lèvres prit l'aiguille et l'enfila Duham
- Suzanne lấy môi liếm chỉ, cầm kim lên và xỏ chỉ vào
- Pointe d'aiguille
- chuyện vụn vặt
- De fil en aiguille
- chuyện nọ xâu qua chuyện kia, chuyện phím
- Chercher une aiguille dans une botte de foin dans une meule de foin
- mò kim đáy biển
- Aiguille hypodermique
- kim tiêm dưới da
- Aiguille d'acupuncteur
- kim châm cứu
- Les aiguilles d'une montre petite aiguille grande aiguille trotteuse
- kim đồng hồ (kim giờ, kim phút, kim giây)
- Dans le sens des aiguilles d'une montre
- theo chiều kim đồng hồ
- L'aiguille aimantée d'une boussole
- kim chỉ nam của la bàn
Chỏm nhọn (núi, gác chuông)
(đường sắt) bộ ghi
(thực vật học) lá kim
Xem thêm các từ khác
-
Aiguiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác) 1.2 (nghĩa bóng) hướng, hướng theo Ngoại động từ... -
Aiguilletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự giắt len vào vải nền (để sản xuất dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt)... -
Aiguilleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) giắt len vào vải nền để dệt (dạ) Ngoại động từ amarrer amarrer (ngành dệt)... -
Aiguillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây áo (để buộc áo theo lối cũ, hoặc ở áo võ quan) 1.2 Lát thịt (thái dọc) Danh từ giống... -
Aiguilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người bẻ ghi Danh từ giống đực (đường sắt) người bẻ ghi -
Aiguillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao đựng kim Danh từ giống đực Bao đựng kim -
Aiguillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que thúc (trâu bò) 1.2 (động vật học) ngòi chích (của ong) 1.3 (thực vật học) gai 1.4 Cái... -
Aiguillonnement
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự thúc (bằng que thúc) 1.2 Sự kích thích, sự khích lệ Danh từ Sự thúc (bằng que thúc) Sự kích thích,... -
Aiguillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng que thúc) 1.2 Kích thích, khích lệ 1.3 Phản nghĩa Calmer, refréner Ngoại động từ... -
Aiguillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trục lái Danh từ giống đực (hàng hải) trục lái -
Aiguillée
Danh từ giống cái đoạn chỉ (xâu vào kim để khâu) -
Aiguisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mài nhọn, có thể mài sắc Tính từ Có thể mài nhọn, có thể mài sắc -
Aiguisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc -
Aiguisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc -
Aiguiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhọn, mài sắc, mài 2 Phản nghĩa Emousser 2.1 Kích thích 2.2 Mài giũa, gọt giũa Ngoại động... -
Aiguiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài Danh từ giống đực Thợ mài -
Aiguiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aguiseur aguiseur -
Aiguisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ để mài Danh từ giống đực Đồ để mài -
Aiguière
Danh từ giống cái Bình đựng nước (có quai) -
Ail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm A…e Danh từ giống đực ails aulx ) tỏi (cây, củ) Đồng âm A…e
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.