- Từ điển Pháp - Việt
Aiguisable
Xem thêm các từ khác
-
Aiguisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc -
Aiguisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc -
Aiguiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhọn, mài sắc, mài 2 Phản nghĩa Emousser 2.1 Kích thích 2.2 Mài giũa, gọt giũa Ngoại động... -
Aiguiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài Danh từ giống đực Thợ mài -
Aiguiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aguiseur aguiseur -
Aiguisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ để mài Danh từ giống đực Đồ để mài -
Aiguière
Danh từ giống cái Bình đựng nước (có quai) -
Ail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm A…e Danh từ giống đực ails aulx ) tỏi (cây, củ) Đồng âm A…e -
Ailante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh thất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh thất -
Aile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh 1.2 Cánh, chái 1.3 Sự che chở 2 Đồng âm Ale, elle 2.1 Ailes du nez vành mũi Danh từ giống... -
Aile-de-pigeon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kiểu nhảy đập cánh Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kiểu nhảy... -
Aileron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cánh 1.2 Vây cánh (của cá mập...) 1.3 (giải phẫu) cánh 1.4 Cánh phụ (máy bay) Danh từ... -
Ailette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cánh Danh từ giống cái (kỹ thuật) cánh Bombe à ailettes bom có cánh Ailettes de turbine... -
Ailier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ biên (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu... -
Aillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt tỏi 1.2 Khoanh bánh xát tỏi Danh từ giống cái Nước xốt tỏi Khoanh bánh xát tỏi -
Ailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào (thịt) Ngoại động từ Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào... -
Ailleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm trang kim 1.2 (nghĩa rộng) điểm lấm tấm 1.3 Làm cho lóng lánh Ngoại động từ Điểm... -
Ailleurs
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở chỗ khác Phó từ Ở chỗ khác Allons ailleurs nous sommes mal ici ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu... -
Ailloli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành bếp) xốt dầu tỏi Danh từ giống đực (ngành bếp) xốt dầu tỏi -
Ailloliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tỏi (vào món ăn) Ngoại động từ Cho tỏi (vào món ăn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.