Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aillade

Mục lục

Danh từ giống cái

Nước xốt tỏi
Khoanh bánh xát tỏi

Xem thêm các từ khác

  • Ailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào (thịt) Ngoại động từ Xát tỏi (bánh mì); nhét tỏi vào...
  • Ailleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm trang kim 1.2 (nghĩa rộng) điểm lấm tấm 1.3 Làm cho lóng lánh Ngoại động từ Điểm...
  • Ailleurs

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở chỗ khác Phó từ Ở chỗ khác Allons ailleurs nous sommes mal ici ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu...
  • Ailloli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành bếp) xốt dầu tỏi Danh từ giống đực (ngành bếp) xốt dầu tỏi
  • Ailloliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tỏi (vào món ăn) Ngoại động từ Cho tỏi (vào món ăn)
  • Ailure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc nhỏ, gấu mèo Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc...
  • Ailurope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc lớn Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc lớn
  • Aimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng yêu, đáng mến, dễ thương 1.2 Tử tế, nhã nhặn 1.3 Phản nghĩa Ha…ssable. Désagréable, insupportable....
  • Aimablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tử tế, nhã nhặn Phó từ Tử tế, nhã nhặn
  • Aimant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nam châm (đen, bóng) 2 Tính từ 2.1 Thương người 2.2 Phản nghĩa Froid Danh từ giống đực...
  • Aimantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự từ hóa 1.2 Phản nghĩa Désaimantation Danh từ giống cái (vật lý học) sự...
  • Aimante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aimant aimant
  • Aimanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) từ hóa 1.2 Phản nghĩa Désaimanter Ngoại động từ (vật lý học) từ hóa Phản...
  • Aimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yêu, thương 1.2 Thích, chuộng 1.3 Mến (nói về súc vật) 2 Phản nghĩa Détester, ha…r 2.1 Aimer...
  • Aimé

    Danh từ Người yêu
  • Aine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bẹn 1.2 Que xâu cá (để hun khói) Danh từ giống cái (giải phẫu) bẹn Que xâu...
  • Ainou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng ainu (của các thổ dân cũ Nhật Bản) Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Ainsi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thế, như vậy 1.2 Cũng thế, cũng vậy 1.3 Vậy nên, nên chi 1.4 Chẳng hạn như Phó từ Như thế, như...
  • Air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không khí 1.2 Gió 1.3 Không trung 2 Đồng âm Aire, ère, haire, hère 2.1 Changer d air đổi không...
  • Airain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) đồng thau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top