- Từ điển Pháp - Việt
Aimantation
|
Danh từ giống cái
(vật lý học) sự từ hóa
Phản nghĩa Désaimantation
Xem thêm các từ khác
-
Aimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aimant aimant -
Aimanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) từ hóa 1.2 Phản nghĩa Désaimanter Ngoại động từ (vật lý học) từ hóa Phản... -
Aimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yêu, thương 1.2 Thích, chuộng 1.3 Mến (nói về súc vật) 2 Phản nghĩa Détester, ha…r 2.1 Aimer... -
Aimé
Danh từ Người yêu -
Aine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bẹn 1.2 Que xâu cá (để hun khói) Danh từ giống cái (giải phẫu) bẹn Que xâu... -
Ainou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng ainu (của các thổ dân cũ Nhật Bản) Danh từ giống đực (ngôn ngữ... -
Ainsi
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thế, như vậy 1.2 Cũng thế, cũng vậy 1.3 Vậy nên, nên chi 1.4 Chẳng hạn như Phó từ Như thế, như... -
Air
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không khí 1.2 Gió 1.3 Không trung 2 Đồng âm Aire, ère, haire, hère 2.1 Changer d air đổi không... -
Airain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) đồng thau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng... -
Airbag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi khí giảm sốc dành cho hành khách đi xe Danh từ giống đực Túi khí giảm sốc dành cho... -
Airbus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chở khách loại lớn Danh từ giống đực Máy bay chở khách loại lớn -
Aire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân, bãi 1.2 (toán học) diện tích 1.3 (sinh vật học) khu vực 1.4 Tổ (chim mồi) 1.5 (từ cũ,... -
Airedale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chó săn có lông cứng, mình ngắn và rắn chắc Danh từ giống đực Một loại... -
Airelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống cái (thực vật học) cây ỏng ảnh -
Airer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer -
Airure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa -
Ais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3... -
Aisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,... -
Aise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện... -
Aisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.