Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Air

Mục lục

Danh từ giống đực

Không khí
Air comprimé
không khí nén
Analyse volumétrique de l''air
sự phân tích thể tích không khí
Air de la mer de la campagne
không khí biển/đồng quê
On manque d''air ici
ở đây thiếu không khí, ở đây không thông thoáng
Donner de l''air
làm cho thoáng khí
Air froid frais humide
không khí lạnh/mát/ẩm
Air conditionné climatisé confiné pollué
không khí điều hoà/điều hoà/tù hãm/ô nhiễm
Gió
Il y a de l''air fait de l''air
có gió
Fendre l''air
bay xé gió, bay rất nhanh
Không trung
La conquête de l''air
cuộc chinh phục không trung
Voler dans l''air
bay trên không
Baptême de l''air
lần đầu tiên đi máy bay
L''avion a pris l''air
máy bay đã cất cánh
Hôtesse de l''air
nữ tiếp viên hàng không
Pirate de l''air
kẻ không tặc
Transports par air
sự chuyên chở bằng đường hàng không
Missile air-air air-mer air-sol
hỏa tiễn không đối không/không đối biển/đất đối không
Les habitants de l''air
loài chim
Armée de l''air
không quân

Đồng âm Aire, ère, haire, hère

Changer dair đổi không khí
courant d''air
gió lùa
en l''air
trên không, lên trời
Tirer en l''air
�� bắn lên trời, bắn chỉ thiên
Les mains en l''air!
vu vơ, bâng quơ, ở đâu đâu
Promesse en l''air
�� lời hứa vu vơ
Contes en l''air
�� những câu chuyện bâng quơ
Tête en l''air
tung, lộn tùng phèo
Il a mis toute la pièce en l''air en cherchant ce document
�� nó lục tung cả phòng để tìm tài liệu đó
en plein air
ở ngoài trời, lộ thiên
Cinéma en plein air
�� chiếu bóng ngoài trời, chiếu bóng lộ thiên
être libre comme l''air
rất tự do
prendre l''air
dạo mát, hóng gió
prendre un air de feu
sưởi một lúc
se donner de l''air
bỏ mối ràng buộc, đi cho tự do thoải mái
l''air du temps
tư tưởng, lề thói của một thời kỳ nhất định
vivre de l''air du temps
sống thiếu thốn
être dans l''air
bắt đầu được phổ biến rộng rãi
Jouer la fille de l''air
biến mất, bỏ trốn

Danh từ giống đực

Vẻ, dáng
Air intelligent
vẻ thông minh
Air imposant
dáng oai vệ
avoir l''air
có vẻ
De quoi ai-je l''air dans cette tenue
?�� tôi ăn mặc thế này trông có vẻ gì?
Elle avait l''air surprise
�� nàng có vẻ ngạc nhiên
C''est un travail qui n''a l''air de rien mais qui demande de la patience
�� đó là một công việc trông có vẻ dễ, nhưng lại đòi hỏi phải có lòng nhẫn nại
prendre de grands airs
làm ra vẻ trịnh trọng, làm phách
le bel air
lề thói của giới thượng lưu
avoir un faux air de qqn
hao hao giống người nào

Danh từ giống đực

Điệu nhạc, điệu hát
Fredonner siffler l''air d''une chanson à la mode
hát nho nhỏ/huýt sáo một bản nhạc đang thịnh hành
Variations sur un air
các biến khúc của một điệu nhạc
l''air ne fait pas la chanson
không nên xét đoán con người theo bề ngoài
en avoir l''air et la chanson
(từ cũ, nghĩa cũ) có thực chất xứng đáng với dáng vẻ

Xem thêm các từ khác

  • Airain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) đồng thau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng...
  • Airbag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi khí giảm sốc dành cho hành khách đi xe Danh từ giống đực Túi khí giảm sốc dành cho...
  • Airbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chở khách loại lớn Danh từ giống đực Máy bay chở khách loại lớn
  • Aire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân, bãi 1.2 (toán học) diện tích 1.3 (sinh vật học) khu vực 1.4 Tổ (chim mồi) 1.5 (từ cũ,...
  • Airedale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chó săn có lông cứng, mình ngắn và rắn chắc Danh từ giống đực Một loại...
  • Airelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống cái (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Airer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer
  • Airure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa
  • Ais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3...
  • Aisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,...
  • Aise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện...
  • Aisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1
  • Aisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách
  • Aisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément...
  • Ajointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau
  • Ajonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ajour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ...
  • Ajourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng
  • Ajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại
  • Ajournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top