- Từ điển Pháp - Việt
Airain
|
Danh từ giống đực
(văn học) đồng thau
(từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng
Xem thêm các từ khác
-
Airbag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi khí giảm sốc dành cho hành khách đi xe Danh từ giống đực Túi khí giảm sốc dành cho... -
Airbus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chở khách loại lớn Danh từ giống đực Máy bay chở khách loại lớn -
Aire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân, bãi 1.2 (toán học) diện tích 1.3 (sinh vật học) khu vực 1.4 Tổ (chim mồi) 1.5 (từ cũ,... -
Airedale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chó săn có lông cứng, mình ngắn và rắn chắc Danh từ giống đực Một loại... -
Airelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống cái (thực vật học) cây ỏng ảnh -
Airer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer -
Airure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa -
Ais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3... -
Aisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,... -
Aise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện... -
Aisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1 -
Aisselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách -
Aisément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément... -
Ajointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau -
Ajonc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước -
Ajour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ... -
Ajourer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng -
Ajournable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại -
Ajournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình... -
Ajourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.