Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Airbus

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy bay chở khách loại lớn

Xem thêm các từ khác

  • Aire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân, bãi 1.2 (toán học) diện tích 1.3 (sinh vật học) khu vực 1.4 Tổ (chim mồi) 1.5 (từ cũ,...
  • Airedale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chó săn có lông cứng, mình ngắn và rắn chắc Danh từ giống đực Một loại...
  • Airelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống cái (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Airer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer
  • Airure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa
  • Ais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3...
  • Aisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,...
  • Aise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện...
  • Aisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1
  • Aisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách
  • Aisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément...
  • Ajointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau
  • Ajonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ajour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ...
  • Ajourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng
  • Ajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại
  • Ajournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình...
  • Ajourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu...
  • Ajourné

    Danh từ Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi) Người được hoãn nhập ngũ
  • Ajouré

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (kiến trúc) có chỗ trổ 1.2 Có chỗ thêu lọng 2 Phản nghĩa 2.1 Plein Tính từ giống cái (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top