- Từ điển Pháp - Việt
Aléseur
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) thợ doa
Xem thêm các từ khác
-
Alésoir
Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi doa -
Alêne
Danh từ giống cái Cái dùi (của thợ giày) Allène, haleine -
Am
Mục lục 1 ( hóa học) amêrixi (ký hiệu) ( hóa học) amêrixi (ký hiệu) -
Ama
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ni cô ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Ni cô ( Nhật Bản) -
Amadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri cổ đỏ Danh từ giống cái (động vật học) chim ri cổ đỏ -
Amadou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùi nhùi nấm (để mồi lửa) Danh từ giống đực Bùi nhùi nấm (để mồi lửa) -
Amadouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỗ dành, sự tán tỉnh 1.2 Lời dỗ dành, lời tán tỉnh Danh từ giống đực Sự dỗ... -
Amadouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ dành, tán tỉnh Ngoại động từ Dỗ dành, tán tỉnh Amadouer quelqu\'un par des promesses dỗ... -
Amadouvier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm móng ngựa (dùng làm bùi nhùi) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Amaigrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi 1.2 (kỹ thuật) bớt kích thước, đẽo nhỏ đi (một cái xà nhà, một viên đá...)... -
Amaigrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm gầy đi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giúp cho gầy đi Tính từ Làm gầy đi Régime amaigrissant... -
Amaigrissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amaigrissant amaigrissant -
Amaigrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gầy đi 1.2 (kỹ thuật) sự bớt kích thước, sự đẽo nhỏ Danh từ giống đực Sự... -
Amalgamant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) biến tố Tính từ (ngôn ngữ học) biến tố Langue amalgamante ngôn ngữ biến tố -
Amalgamante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amalgamant amalgamant -
Amalgamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hỗn hống hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự hỗn hống hóa -
Amalgame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hỗn hống 1.2 Mớ lộn xộn 1.3 (quân sự) sự ô hợp 1.4 (chính trị) sự tập... -
Amalgamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hỗn hống hóa 1.2 Kết hợp; tập hợp Ngoại động từ ( hóa học) hỗn hống hóa... -
Aman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha tội chết 1.2 Đồng âm Amant Danh từ giống đực Sự tha tội chết demander l\'aman... -
Amandaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn hạnh (trồng cây hạnh) Danh từ giống cái Vườn hạnh (trồng cây hạnh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.