Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Album

Mục lục

Danh từ giống đực

Anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập
Un album de timbres
anbom tem, bộ sưu tập tem
Jeune chanteuse qui vient d'enregistrer son premier album
cô ca sĩ vưà mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình

Xem thêm các từ khác

  • Albumen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng trắng trứng 1.2 (thực vật học) phôi nhũ Danh từ giống đực Lòng trắng trứng (thực...
  • Albuminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anbuminat Danh từ giống đực ( hóa học) anbuminat
  • Albumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anbumin Danh từ giống cái ( hóa học) anbumin avoir de l\'albumine (thân mật) bị chứng...
  • Albumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albumineux albumineux
  • Albumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có albumin Tính từ Có albumin
  • Albuminoïde

    Danh từ giống đực (hóa học) anbuminôit
  • Albuminurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái anbumin Danh từ giống cái (y học) chứng đái anbumin
  • Albuminurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái anbumin 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng đái anbumin Tính từ (y học) đái anbumin...
  • Albumose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) anbumôza Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) anbumôza
  • Albumosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái anbumoza Danh từ giống cái (y học) chứng đái anbumoza
  • Alburnus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc Danh từ giống đực (động vật học) cá aplet, cá...
  • Albâtre

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) alêbat đồ mỹ nghệ bằng alêbat d\'albâtre trắng nuột Cou d\'albâtre cổ trắng nuột
  • Alcade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng ( Tây Ban Nha) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quan án ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực...
  • Alcalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tính trở kiềm Danh từ giống cái ( hóa học) tính trở kiềm
  • Alcalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm Tính từ ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm
  • Alcalescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalescent alcalescent
  • Alcali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất kiềm Danh từ giống đực ( hóa học) chất kiềm
  • Alcalicellulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xenluloza kiềm, ancalixeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) xenluloza kiềm, ancalixeluloza
  • Alcalifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể kiềm hóa Tính từ ( hóa học) có thể kiềm hóa
  • Alcalifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có khả năng) kiềm hóa Tính từ ( hóa học) (có khả năng) kiềm hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top