Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alcaïque

Tính từ

(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) ancaic
Vers alcaïque
câu thơ ancaic

Xem thêm các từ khác

  • Alces

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nai sừng tấm Danh từ giống đực (động vật học) nai sừng tấm
  • Alchimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật luyện đan; thuật giả kim Danh từ giống cái (sử học) thuật luyện đan;...
  • Alchimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ alchimie alchimie
  • Alchimiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà luyện đan; nhà giả kim Danh từ giống đực (sử học) nhà luyện đan; nhà...
  • Alchémille

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây xuyên đá
  • Alciformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ panhgoanh (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Alcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu, cồn 1.2 (un alcool) một cốc rượu Danh từ giống đực Rượu, cồn Boire trop d\'alcool...
  • Alcoolat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cồn thuốc cất Danh từ giống đực Cồn thuốc cất
  • Alcoolate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ancolat Danh từ giống đực ( hóa học) ancolat
  • Alcoolature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cồn thuốc tươi Danh từ giống cái Cồn thuốc tươi
  • Alcoolification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men rượu Danh từ giống cái Sự lên men rượu
  • Alcoolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alcool 1.2 Nghiện rượu 1.3 Phản nghĩa Abstème, sobre 2 Danh từ 2.1 Người nghiện rượu Tính từ Xem...
  • Alcoolisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tửu hóa Tính từ Có thể tửu hóa
  • Alcoolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tửu hóa 1.2 Sư pha rượu (vào thức uống) 1.3 (y học) sự tiêm ngấm rượu (vào dây thần...
  • Alcooliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tửu hóa 1.2 Pha rượu Ngoại động từ Tửu hóa Pha rượu
  • Alcoolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu
  • Alcoolisé

    Tính từ Có pha rượu (thức uống)
  • Alcoolo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện rượu 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện rượu Tính từ Nghiện rượu Danh từ Người nghiện rượu
  • Alcoologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu các tác hại của rượu và các biện pháp phòng ngừa Danh từ giống cái Khoa...
  • Alcoolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự tửu phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự tửu phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top