Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alcade

Mục lục

Danh từ giống đực

Thị trưởng ( Tây Ban Nha)
(từ cũ, nghĩa cũ) quan án ( Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Alcalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tính trở kiềm Danh từ giống cái ( hóa học) tính trở kiềm
  • Alcalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm Tính từ ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm
  • Alcalescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalescent alcalescent
  • Alcali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất kiềm Danh từ giống đực ( hóa học) chất kiềm
  • Alcalicellulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xenluloza kiềm, ancalixeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) xenluloza kiềm, ancalixeluloza
  • Alcalifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể kiềm hóa Tính từ ( hóa học) có thể kiềm hóa
  • Alcalifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có khả năng) kiềm hóa Tính từ ( hóa học) (có khả năng) kiềm hóa
  • Alcalifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalifiant alcalifiant
  • Alcalimètre

    Danh từ giống đực (hóa học) kiềm kế
  • Alcalimétrie

    Danh từ giống cái (hóa học) phép đo kiềm
  • Alcalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) kiềm Tính từ ( hóa học) kiềm Métaux alcalins kim loại kiềm Sol alcalin đất kiềm
  • Alcaline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalin alcalin
  • Alcalinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Alcaliniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) kiềm hóa Ngoại động từ ( hóa học) kiềm hóa
  • Alcalinité

    Danh từ giống cái (hóa học) tính kiềm
  • Alcalino-terreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalino-terreux alcalino-terreux
  • Alcalino-terreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) kiềm thổ Tính từ ( hóa học) kiềm thổ Métaux alcalino-terreux kim loại kiềm thổ
  • Alcalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alcalinisation alcalinisation
  • Alcaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ alcaliniser alcaliniser
  • Alcalose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm kiềm Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm kiềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top