- Từ điển Pháp - Việt
Alcool
|
Danh từ giống đực
Rượu, cồn
- Boire trop d'alcool
- uống quá nhiều rượu
- Alcool à degrés à
- cồn 90 độ
- Teneur en alcool d'un vin
- nồng độ cồn trong rượu vang
- Alcool absolu
- rượu nguyên cốt
- Alcool rectifié
- rượu qua lần chưng cất thứ hai
- L'alcool entre dans la fabrication de nombreux produits chimiques et pharmaceutiques
- cồn dùng trong việc chế tạo nhiều hóa phẩm và dược phẩm
- Désinfecter une plaie à l'alcool
- dùng cồn tẩy uế một vết thương
- Une friction à l'alcool
- sự xoa bóp bằng cồn
- Prendre un petit verre d'alcool après le repas
- dùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn
(un alcool) một cốc rượu
Xem thêm các từ khác
-
Alcoolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cồn thuốc cất Danh từ giống đực Cồn thuốc cất -
Alcoolate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ancolat Danh từ giống đực ( hóa học) ancolat -
Alcoolature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cồn thuốc tươi Danh từ giống cái Cồn thuốc tươi -
Alcoolification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men rượu Danh từ giống cái Sự lên men rượu -
Alcoolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alcool 1.2 Nghiện rượu 1.3 Phản nghĩa Abstème, sobre 2 Danh từ 2.1 Người nghiện rượu Tính từ Xem... -
Alcoolisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tửu hóa Tính từ Có thể tửu hóa -
Alcoolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tửu hóa 1.2 Sư pha rượu (vào thức uống) 1.3 (y học) sự tiêm ngấm rượu (vào dây thần... -
Alcooliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tửu hóa 1.2 Pha rượu Ngoại động từ Tửu hóa Pha rượu -
Alcoolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu -
Alcoolisé
Tính từ Có pha rượu (thức uống) -
Alcoolo
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện rượu 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện rượu Tính từ Nghiện rượu Danh từ Người nghiện rượu -
Alcoologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu các tác hại của rượu và các biện pháp phòng ngừa Danh từ giống cái Khoa... -
Alcoolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự tửu phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự tửu phân -
Alcoolyser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) tửu phân Ngoại động từ ( hóa học) tửu phân -
Alcoolémie
Danh từ giống cái (y học) chứng máu có rượu -
Alcootest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ... -
Alcotest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ... -
Alcoyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gốc rượu Danh từ giống đực ( hóa học) gốc rượu -
Alcyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ankin Danh từ giống đực ( hóa học) ankin -
Alcyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chim lành 1.2 (động vật học) san hô mềm Danh từ giống đực (thân mật) chim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.