Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alcoolature

Mục lục

Danh từ giống cái

Cồn thuốc tươi

Xem thêm các từ khác

  • Alcoolification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men rượu Danh từ giống cái Sự lên men rượu
  • Alcoolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alcool 1.2 Nghiện rượu 1.3 Phản nghĩa Abstème, sobre 2 Danh từ 2.1 Người nghiện rượu Tính từ Xem...
  • Alcoolisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tửu hóa Tính từ Có thể tửu hóa
  • Alcoolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tửu hóa 1.2 Sư pha rượu (vào thức uống) 1.3 (y học) sự tiêm ngấm rượu (vào dây thần...
  • Alcooliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tửu hóa 1.2 Pha rượu Ngoại động từ Tửu hóa Pha rượu
  • Alcoolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu
  • Alcoolisé

    Tính từ Có pha rượu (thức uống)
  • Alcoolo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện rượu 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện rượu Tính từ Nghiện rượu Danh từ Người nghiện rượu
  • Alcoologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu các tác hại của rượu và các biện pháp phòng ngừa Danh từ giống cái Khoa...
  • Alcoolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự tửu phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự tửu phân
  • Alcoolyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) tửu phân Ngoại động từ ( hóa học) tửu phân
  • Alcoolémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng máu có rượu
  • Alcootest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ...
  • Alcotest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ...
  • Alcoyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gốc rượu Danh từ giống đực ( hóa học) gốc rượu
  • Alcyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ankin Danh từ giống đực ( hóa học) ankin
  • Alcyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chim lành 1.2 (động vật học) san hô mềm Danh từ giống đực (thân mật) chim...
  • Alcyonaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ san hô mềm Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Alcôve

    Danh từ giống cái Hốc kê giường (trong phòng ngủ) đời sống khuê phòng, nơi ân ái Des histoires d\'alcôves chuyện phòng the...
  • Alderman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều aldermen) 1.1 Ủy viên hội đồng thành phố (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top