Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aldose

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) anđôza

Xem thêm các từ khác

  • Aldoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anđôxim Danh từ giống cái ( hóa học) anđôxim
  • Aldrovandia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thủy tinh Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy tinh
  • Aldéhydique

    Tính từ Xem aldéhyde
  • Ale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu bia Anh 1.2 Đồng âm Aile, elle Danh từ giống cái Rượu bia Anh Đồng âm Aile, elle
  • Alem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thông thái (ở các nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Nhà thông thái (ở các nước...
  • Alentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ ralentir ralentir
  • Alentour

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xung quanh Phó từ Xung quanh Rôder alentour lảng vảng xung quanh alentour de (từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái...
  • Alentours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Miền xung quanh, miền phụ cận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh...
  • Aleph

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu tự đầu tiên của bảng mẫu tự Hêbrơ Danh từ giống đực Mẫu tự đầu tiên của...
  • Alerte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi 1.2 Phản nghĩa Inerte, lourd Tính từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Un...
  • Alertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Phó từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
  • Alerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo động, cấp báo Ngoại động từ Báo động, cấp báo Alerter la police báo động cho cảnh...
  • Aleuriospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử phấn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử phấn
  • Aleurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây trẩu Danh từ giống cái (thực vật học) cây trẩu
  • Aleurode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng ăn hại cam quít Danh từ giống đực Côn trùng ăn hại cam quít
  • Aleurone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aleuron Danh từ giống cái (sinh vật học) aleuron
  • Alevin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá bột, cá giống Danh từ giống đực Cá bột, cá giống
  • Alevinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá giống Danh từ giống đực Sự thả cá giống
  • Aleviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá giống vào (ao...) Ngoại động từ Thả cá giống vào (ao...)
  • Alevinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá giống Danh từ giống đực Ao nuôi cá giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top