Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alentour

Mục lục

Phó từ

Xung quanh
Rôder alentour
lảng vảng xung quanh
alentour de
(từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
d'alentour
�� (ở) xung quanh
les bois d'alentour
rừng xung quanh

Xem thêm các từ khác

  • Alentours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Miền xung quanh, miền phụ cận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh...
  • Aleph

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu tự đầu tiên của bảng mẫu tự Hêbrơ Danh từ giống đực Mẫu tự đầu tiên của...
  • Alerte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi 1.2 Phản nghĩa Inerte, lourd Tính từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Un...
  • Alertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Phó từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
  • Alerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo động, cấp báo Ngoại động từ Báo động, cấp báo Alerter la police báo động cho cảnh...
  • Aleuriospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử phấn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử phấn
  • Aleurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây trẩu Danh từ giống cái (thực vật học) cây trẩu
  • Aleurode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng ăn hại cam quít Danh từ giống đực Côn trùng ăn hại cam quít
  • Aleurone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aleuron Danh từ giống cái (sinh vật học) aleuron
  • Alevin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá bột, cá giống Danh từ giống đực Cá bột, cá giống
  • Alevinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá giống Danh từ giống đực Sự thả cá giống
  • Aleviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá giống vào (ao...) Ngoại động từ Thả cá giống vào (ao...)
  • Alevinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá giống Danh từ giống đực Ao nuôi cá giống
  • Alevinière

    Danh từ giống cái Ao nuôi cá giống Xem alevinier
  • Alexandra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cốc tai làm từ sữa sôcôla và rượu Danh từ giống đực Món cốc tai làm từ sữa...
  • Alexandrin

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành A-lếch-xan-đri ( Ai Cập) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thơ alexanđrin (mười hai âm...
  • Alexandrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alexandrin alexandrin
  • Alexandrinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền văn hóa A-lếch-xan-đri 1.2 Phong cách A-lếch-xan-đri (trong văn thơ, (triết học)) Danh...
  • Alexandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alexandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alexandrit
  • Alexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù đọc Danh từ giống cái (y học) chứng mù đọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top