Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alerte

Mục lục

Tính từ

Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
Un vieux alerte et gai
một cụ già hoạt bát và vui tính
Ecrire d'une plume alerte
viết thoăn thoắt
Phản nghĩa Inerte, lourd

Xem thêm các từ khác

  • Alertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Phó từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
  • Alerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo động, cấp báo Ngoại động từ Báo động, cấp báo Alerter la police báo động cho cảnh...
  • Aleuriospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử phấn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử phấn
  • Aleurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây trẩu Danh từ giống cái (thực vật học) cây trẩu
  • Aleurode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng ăn hại cam quít Danh từ giống đực Côn trùng ăn hại cam quít
  • Aleurone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aleuron Danh từ giống cái (sinh vật học) aleuron
  • Alevin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá bột, cá giống Danh từ giống đực Cá bột, cá giống
  • Alevinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá giống Danh từ giống đực Sự thả cá giống
  • Aleviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá giống vào (ao...) Ngoại động từ Thả cá giống vào (ao...)
  • Alevinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá giống Danh từ giống đực Ao nuôi cá giống
  • Alevinière

    Danh từ giống cái Ao nuôi cá giống Xem alevinier
  • Alexandra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cốc tai làm từ sữa sôcôla và rượu Danh từ giống đực Món cốc tai làm từ sữa...
  • Alexandrin

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành A-lếch-xan-đri ( Ai Cập) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thơ alexanđrin (mười hai âm...
  • Alexandrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alexandrin alexandrin
  • Alexandrinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền văn hóa A-lếch-xan-đri 1.2 Phong cách A-lếch-xan-đri (trong văn thơ, (triết học)) Danh...
  • Alexandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alexandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alexandrit
  • Alexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù đọc Danh từ giống cái (y học) chứng mù đọc
  • Alexine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) alexin, thể bù Danh từ giống cái (sinh vật học) alexin, thể bù
  • Alezan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sắc hồng (ngựa, la) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa hồng, con la sắc hồng Tính từ (có) sắc...
  • Alezane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alezan alezan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top