Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alexandra

Mục lục

Danh từ giống đực

Món cốc tai làm từ sữa sôcôla và rượu

Xem thêm các từ khác

  • Alexandrin

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành A-lếch-xan-đri ( Ai Cập) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thơ alexanđrin (mười hai âm...
  • Alexandrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alexandrin alexandrin
  • Alexandrinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền văn hóa A-lếch-xan-đri 1.2 Phong cách A-lếch-xan-đri (trong văn thơ, (triết học)) Danh...
  • Alexandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alexandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alexandrit
  • Alexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù đọc Danh từ giống cái (y học) chứng mù đọc
  • Alexine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) alexin, thể bù Danh từ giống cái (sinh vật học) alexin, thể bù
  • Alezan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sắc hồng (ngựa, la) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa hồng, con la sắc hồng Tính từ (có) sắc...
  • Alezane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alezan alezan
  • Alfa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ anfa 1.2 Giấy anfa (làm bằng cỏ anfa) 1.3 Đồng âm Alpha Danh từ giống...
  • Alfange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi cong Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi...
  • Alfatier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alfa I 1.2 Danh từ 1.3 Người cắt cỏ anfa 1.4 Người chế biến cỏ anfa 1.5 Người buôn cỏ anfa Tính...
  • Alferez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếu úy (trong quân đội Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Thiếu úy (trong...
  • Alfénide

    Danh từ giống đực Anfen (hợp kim)
  • Algarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi lộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn thịnh nộ; sự chửi mắng om sòm Danh từ giống cái...
  • Algazelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) linh dương bạch Danh từ giống cái (động vật học) linh dương bạch
  • Algide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lạnh giá, cảm hàn Tính từ (y học) lạnh giá, cảm hàn
  • Algidité

    Danh từ giống cái (y học) sự lạnh giá, sự cảm hàn
  • Algie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau Danh từ giống cái (y học) sự đau
  • Alginate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anginat Danh từ giống đực ( hóa học) anginat
  • Algine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Angin keo tảo Danh từ giống cái Angin keo tảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top