Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alibi

Mục lục

Danh từ giống đực

(luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm
fournir un alibi très acceptable Loti
cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận
(nghĩa bóng) cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn
Ses contacts avec ce parti ne sont qu'un alibi
những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ

Xem thêm các từ khác

  • Alibile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bổ dưỡng Tính từ (y học) bổ dưỡng
  • Aliboron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dốt hay nói chữ 1.2 Con lừa (trong ngụ ngôn của La Phông ten) Danh từ giống đực...
  • Aliboufier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ đề
  • Alicante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang alicăng 1.2 (nông nghiệp) giống nho alicăng Danh từ giống đực Rượu vang alicăng...
  • Alicyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) vòng béo Tính từ ( hóa học) (thuộc) vòng béo
  • Alidade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) Danh từ giống cái Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
  • Aliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình cánh Tính từ (động vật học) (có) hình cánh Membrane aliforme màng hình cánh
  • Alifère

    Tính từ (động vật học) có cánh (sâu bọ)
  • Alignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách (đá phiến) thành lá Danh từ giống đực Sự tách (đá phiến) thành lá
  • Alignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy 1.2 Sự theo 1.3 (đường sắt) đoạn đường thẳng 1.4 (luật...
  • Aligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thẳng hàng với nhau 1.2 Thích nghi theo, sửa theo 1.3 Nói nối tiếp, ghi nối tiếp Ngoại...
  • Alignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục tách (để tách đá phiến thành lá) Danh từ giống đực Cái đục tách (để tách...
  • Alignée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem aligné 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem aligné Danh từ giống cái...
  • Aliment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn, thực phẩm 1.2 (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh...
  • Alimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn 1.2 (luật học, pháp lý) cấp dưỡng 1.3 Để kiếm sống, mưu sinh...
  • Alimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tế thực phẩm 1.2 Sự ăn uống; cách ăn uống 1.3 Sự buôn bán thực phẩm 1.4 Sự...
  • Alimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi dưỡng, nuôi 1.2 Cung cấp, tiếp liệu 1.3 Duy trì, nuôi Ngoại động từ Nuôi dưỡng, nuôi...
  • Alimoche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kền kền cánh đen Danh từ giống đực (động vật học) kền kền cánh...
  • Aliocentrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aliocentrisme aliocentrisme
  • Aliocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top