- Từ điển Pháp - Việt
Alimentation
|
Danh từ giống cái
Sự tiếp tế thực phẩm
- L'alimentation des troupes
- sự tiếp tế thực phẩm cho bộ đội
Sự ăn uống; cách ăn uống
Sự buôn bán thực phẩm
- Magasin d'alimentation
- cửa hàng thực phẩm
Sự cung cấp, sự tiếp liệu
- L'alimentation d'un moteur en combustible
- sự cung cấp chất đốt cho một động cơ
Xem thêm các từ khác
-
Alimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi dưỡng, nuôi 1.2 Cung cấp, tiếp liệu 1.3 Duy trì, nuôi Ngoại động từ Nuôi dưỡng, nuôi... -
Alimoche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kền kền cánh đen Danh từ giống đực (động vật học) kền kền cánh... -
Aliocentrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ aliocentrisme aliocentrisme -
Aliocentrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết người... -
Alios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tầng aliot (trong đất) Danh từ giống đực Tầng aliot (trong đất) -
Aliphatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) béo Tính từ ( hóa học) béo Composé aliphatique hợp chất béo -
Aliquante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) không chia hết 1.2 Phản nghĩa Aliquote Tính từ giống cái (toán học) không chia... -
Aliquote
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) chia hết, ước 1.2 Phản nghĩa Aliquante Tính từ giống cái (toán học) chia hết,... -
Alise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá -
Alisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá -
Alisma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trạch tả Danh từ giống đực (thực vật học) cây trạch tả -
Alite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) alit (nguyên liệu chế xi măng) Danh từ giống cái (kỹ thuật) alit (nguyên liệu... -
Alitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nằm nghỉ (vì có bệnh) 1.2 Sự đặt (người bệnh) nằm vào giường Danh từ... -
Aliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải nằm (vì ốm) Ngoại động từ Bắt phải nằm (vì ốm) Un infirme alité depuis des années... -
Alizari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ cây thiến (cho chất nhuộm alixarin) Danh từ giống đực Rễ cây thiến (cho chất nhuộm... -
Alizarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Alizarin (chất nhuộm) Danh từ giống cái Alizarin (chất nhuộm) -
Alize
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alise alise -
Alizier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực alisier alisier -
Aliénabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) khả năng chuyển nhượng 2 Phản nghĩa 2.1 Inaliénabilité Danh từ giống... -
Aliénable
Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển nhượng Biens aliénables tài sản có thể chuyển nhượng, tài sản khả nhượng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.