Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alitement

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) sự nằm nghỉ (vì có bệnh)
Sự đặt (người bệnh) nằm vào giường

Xem thêm các từ khác

  • Aliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải nằm (vì ốm) Ngoại động từ Bắt phải nằm (vì ốm) Un infirme alité depuis des années...
  • Alizari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ cây thiến (cho chất nhuộm alixarin) Danh từ giống đực Rễ cây thiến (cho chất nhuộm...
  • Alizarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Alizarin (chất nhuộm) Danh từ giống cái Alizarin (chất nhuộm)
  • Alize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alise alise
  • Alizier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực alisier alisier
  • Aliénabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) khả năng chuyển nhượng 2 Phản nghĩa 2.1 Inaliénabilité Danh từ giống...
  • Aliénable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển nhượng Biens aliénables tài sản có thể chuyển nhượng, tài sản khả nhượng
  • Aliénant

    Tính từ Gò bó Activité aliénante hoạt động gò bó
  • Aliénataire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người được chuyển nhượng, người thụ nhượng
  • Aliénateur

    Danh từ (luật học, pháp lý) người chuyển nhượng
  • Aliénation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng 1.2 Sự ghét bỏ 1.3 Sự bỏ, sự mất (một quyền...
  • Aliéner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển nhượng 1.2 Bỏ, mất (một quyền lợi...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất...
  • Aliéniste

    Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) thầy thuốc tâm thần
  • Aliéné

    Danh từ (y học) bệnh nhân tâm thần Asile d\'aliénés nhà thương điên, bệnh viện tâm thần
  • Alkanna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ đỏ (vỏ rễ cho chất nhuộm đỏ) Danh từ giống cái (thực vật...
  • Alkékenge

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây toan tương
  • Allache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá mòi Địa Trung Hải Danh từ giống cái (động vật học) cá mòi Địa...
  • Allactite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alactit
  • Allaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát lắng (ở lòng sông, sau cơn lũ...) Danh từ giống cái Cát lắng (ở lòng sông, sau cơn lũ...)
  • Allaitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho bú 1.2 Đồng âm Halètement Danh từ giống đực Sự cho bú Allaitement maternel sự cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top