Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allégresse


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự hoan hỉ, sự vui sướng
Un chant d'allégresse
khúc hoan ca
Chanter en signe d'allégresse
hát để tỏ sự vui sướng

Phản nghĩa

Consternation tristesse

Xem thêm các từ khác

  • Allégé

    Tính từ (nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo
  • Alma mater

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo giới Danh từ giống cái Giáo giới
  • Almageste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pho sách thiên văn Danh từ giống đực (sử học) pho sách thiên văn
  • Almanach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lịch Danh từ giống đực Sách lịch
  • Almandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anmanđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) anmanđin
  • Almasilicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) alumasilic (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)...
  • Alme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lành Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lành
  • Alnus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quân sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quân...
  • Alocasia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai sáp
  • Alogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều phi lý 1.2 (y học) sự mất ý Danh từ giống cái Điều phi lý (y học) sự mất ý
  • Alogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lôgic, phi lý Tính từ Phi lôgic, phi lý
  • Aloi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá trị 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp...
  • Alopecurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo
  • Alors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc bấy giờ, lúc đó 1.2 Thế thì, vậy thì Phó từ Lúc bấy giờ, lúc đó Les moeurs d\'alors những phong...
  • Alose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô
  • Alouate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú
  • Alouchier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực allouchier allouchier
  • Alouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chiền chiện Danh từ giống cái (động vật học) chim chiền chiện attendre...
  • Alourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm; làm cho nặng nề 1.2 Phản nghĩa Alléger Ngoại động từ Làm nặng thêm; làm...
  • Alourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho nặng nề; ngột ngạt Tính từ Làm cho nặng nề; ngột ngạt Chaleur alourdissante nóng nực ngột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top