Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allant

Mục lục

Tính từ

Hoạt động, hoạt bát
Un vieillard encore bien allant
một cụ già còn hoạt bát lắm

Danh từ giống đực

(thân mật) sự hăng hái
Avoir de l'allant
hăng hái
( số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại

Xem thêm các từ khác

  • Allante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allant allant
  • Allantoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm) 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) túi niệu,...
  • Allatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích (trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ..) Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Allegretto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh vừa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh vừa, khúc alêgretô Phó từ (âm nhạc)...
  • Allegro

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh, khúc alêgrô 1.4 Chương alêgrô Phó từ...
  • Allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đức 1.2 Danh từ 1.3 Người Đức 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Đức 2.2 Tiếng...
  • Allemande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái allemand allemand
  • Allemontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alemontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alemontit
  • Aller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi 1.2 Phản nghĩa Rester, revenir 2 Đồng âm Allée, haler 2.1 Dẫn tới; cao tới 2.2 Dành cho 2.3 Hành...
  • Allergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dị ứng 1.2 Phản nghĩa Anergie Danh từ giống cái (y học) sự dị ứng Allergie...
  • Allergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dị ứng 1.2 (thân mật) không chịu được, ghét 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người có cơ địa dị...
  • Allergisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ra dị ứng Tính từ Gây ra dị ứng
  • Allergisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allergisant allergisant
  • Allergologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị ứng học Danh từ giống cái (y học) dị ứng học
  • Alleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái ấp 1.2 Phản nghĩa Fief, tenure Danh từ giống đực (sử học) thái ấp Phản...
  • Alleutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ thái ấp 1.2 Phản nghĩa Vassal, tenancier Danh từ giống đực (sử học) chủ...
  • Alliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liên kết, có thể kết hợp Tính từ Có thể liên kết, có thể kết hợp
  • Alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim Danh từ giống đực Hợp kim
  • Alliaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tỏi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tỏi
  • Alliance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh, đồng minh 1.2 Quan hệ thông gia 1.3 Phản nghĩa Désunion, divorce 1.4 Nhẫn cưới 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top