Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aller

Mục lục

Nội động từ

Đi
Aller à pied à cheval en voiture
đi bộ/đi ngựa/đi xe ô tô
Allez plus vite
đi nhanh lên!
Allez tout droit
đi thẳng suốt!
Aller dehors loin
đi ra ngoài/đi xa
Nous allons dans la même direction
chúng ta đi cùng hướng với nhau
On va plus vite en métro qu''en voiture
đi xe điện ngầm nhanh hơn xe ô tô
Aller à grands pas
đi nhanh
Aller à Vinh
đi Vinh
Aller au travail à la chasse à la pêche au front
đi làm/đi săn/đi câu/ra trận
Aller à l''école à l''église à la pagode au cinéma
đi học/đi nhà thờ/đi chùa/đi xem phim
Aller de ville en ville
đi từ thành phố này sang thành phố khác
Aller chez qqn
đi đến nhà ai
Je vais avec vous nous irons ensemble
tôi đi với anh, chúng ta cùng đi với nhau
Qui va
ai đó?
Aller à la campagne
đi về miền nông thôn, đi về quê
Aller au-devant de qqn à la rencontre de qqn
đi đón ai, đi gặp ai
Phản nghĩa Rester, revenir

Đồng âm Allée, haler

Dẫn tới; cao tới
Ce chemin va à Hanoi
đường này dẫn tới Hà Nội
Le couloir qui allait de la cuisine au salon
hành lang đi từ bếp ra phòng khách
Cette montagne va jusqu''aux nues
núi này cao tới tận mây xanh
La période qui va du avril au mai
thời kỳ từ 1 / 4 đến 15 / 5
L''armoire va jusqu''au plafond
tủ cao tới trần nhà
Dành cho
L''héritage va à sa fille
di sản dành cho con gái ông ta, di sản về tay con gái ông ta
A lui va toute mon affection
tất cả tình thương của tôi đều dành cho nó
Hành động
Aller vite dans son travail
(hành động) nhanh trong công việc
Tiến hành, tiến triển
Ce travail va à merveille
công việc ấy tiến triển rất tốt
Ses affaires vont de mal en pis à vau-l''eau
công việc làm ăn của hắn ngày càng tệ hại/thất bại
L''inquiétude allait croissant
sự lo lắng ngày càng tăng
Có sức khỏe (tốt, xấu...)
Comment allez-vous comment [[�à]] va
anh có khỏe không?
Le malade va mieux
người bệnh đã khá hơn
Chạy
Cette montre ne va pas bien
đồng hồ này chạy không tốt
Hợp với
Cette robe vous va bien
cái áo dài ấy hợp với chị lắm
Cette cravate va avec cette chemise
cái cà vạt này hợp với cái áo sơ mi này
Sắp, sắp sửa
Nous allons prendre le départ
chúng tôi sắp khởi hành
Il va pleuvoir
trời sắp mưa
Hãy
Vous allez me répéter cette phrase
anh hãy nhắc lại cho tôi câu ấy
aller au diable aller à tous les diables diable
diable
aller droit au coeur
làm cho cảm động
aller fort fort
fort
aller grand train
ăn tiêu xa xỉ
aller son chemin chemin
chemin
aller son train
cứ thế mà tiến lên
[[�a]] va
được đấy, tốt đấy
cela va sans dire dire
dire
il y va de
có quan hệ đến
Il y va de votre réputation
�� việc đó quan hệ đến thanh danh của anh
laisser aller
bỏ mặc, không can thiệp đến, bỏ bê
Laisser aller ses affaires
�� bỏ bê công việc
se laisser aller
buông trôi, chán nản
se laisser aller à
đi đến (tình trạng nào đó)
Se laisser aller à la colère
�� nổi giận
y aller de
(thân mật) đưa ra, xuất ra
J''ai d‰ y aller de toutes mes économies
góp phần
Elle y est allée de sa chanson
�� cô ta đã góp tiếng hát giúp vui (cho buổi liên hoan...)
aller et venir
đi đi lại lại, đi tới đi lui
ne pas y aller par quatre chemins
đi thẳng vào vấn đề
aller son petit bonhomme de chemin
đi chậm mà chắc

Danh từ giống đực

Sự đi; đường đi
J''ai pris à l''aller l''autobus
lúc đi tôi theo xe buýt
(đường sắt) vé đi
Un aller pour Haiphong
một vé đi Hải Phòng
Un aller et retour
vé khứ hồi
Phản nghĩa Retour

Xem thêm các từ khác

  • Allergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dị ứng 1.2 Phản nghĩa Anergie Danh từ giống cái (y học) sự dị ứng Allergie...
  • Allergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dị ứng 1.2 (thân mật) không chịu được, ghét 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người có cơ địa dị...
  • Allergisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ra dị ứng Tính từ Gây ra dị ứng
  • Allergisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allergisant allergisant
  • Allergologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị ứng học Danh từ giống cái (y học) dị ứng học
  • Alleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái ấp 1.2 Phản nghĩa Fief, tenure Danh từ giống đực (sử học) thái ấp Phản...
  • Alleutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ thái ấp 1.2 Phản nghĩa Vassal, tenancier Danh từ giống đực (sử học) chủ...
  • Alliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liên kết, có thể kết hợp Tính từ Có thể liên kết, có thể kết hợp
  • Alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim Danh từ giống đực Hợp kim
  • Alliaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tỏi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tỏi
  • Alliance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh, đồng minh 1.2 Quan hệ thông gia 1.3 Phản nghĩa Désunion, divorce 1.4 Nhẫn cưới 1.5...
  • Allier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha, trộn (để chế hợp kim) 1.2 Kết thân, kết thông gia với 1.3 Liên minh, liên kết (hai nước)...
  • Alligator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) cá sấu Mỹ
  • Allite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) alit (một kiểu đất) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) alit...
  • Allitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Alitic Tính từ Alitic Sol allitique đất alitic (chứa nhiều nhôm và sắt oxit)
  • Allié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức 1.2 Có quan hệ thông gia, sui gia 2 Danh từ giống...
  • Allo

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Alô! 1.2 Đồng âm Halo Thán từ Alô! Đồng âm Halo
  • Allobroge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa
  • Allocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trợ cấp Danh từ Người nhận trợ cấp
  • Allocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trợ cấp 1.2 Tiền trợ cấp Danh từ giống cái Sự trợ cấp Allocation de chômage trợ cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top