- Từ điển Pháp - Việt
Allergique
|
Tính từ
(y học) dị ứng
- Être allergique au blanc d'oeuf
- dị ứng với lòng trắng trứng
- Phénomènes allergiques
- hiện tượng dị ứng
(thân mật) không chịu được, ghét
Danh từ
(y học) người có cơ địa dị ứng
Xem thêm các từ khác
-
Allergisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ra dị ứng Tính từ Gây ra dị ứng -
Allergisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allergisant allergisant -
Allergologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị ứng học Danh từ giống cái (y học) dị ứng học -
Alleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái ấp 1.2 Phản nghĩa Fief, tenure Danh từ giống đực (sử học) thái ấp Phản... -
Alleutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ thái ấp 1.2 Phản nghĩa Vassal, tenancier Danh từ giống đực (sử học) chủ... -
Alliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liên kết, có thể kết hợp Tính từ Có thể liên kết, có thể kết hợp -
Alliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim Danh từ giống đực Hợp kim -
Alliaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tỏi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tỏi -
Alliance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh, đồng minh 1.2 Quan hệ thông gia 1.3 Phản nghĩa Désunion, divorce 1.4 Nhẫn cưới 1.5... -
Allier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha, trộn (để chế hợp kim) 1.2 Kết thân, kết thông gia với 1.3 Liên minh, liên kết (hai nước)... -
Alligator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) cá sấu Mỹ -
Allite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) alit (một kiểu đất) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) alit... -
Allitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Alitic Tính từ Alitic Sol allitique đất alitic (chứa nhiều nhôm và sắt oxit) -
Allié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức 1.2 Có quan hệ thông gia, sui gia 2 Danh từ giống... -
Allo
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Alô! 1.2 Đồng âm Halo Thán từ Alô! Đồng âm Halo -
Allobroge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa -
Allocataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trợ cấp Danh từ Người nhận trợ cấp -
Allocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trợ cấp 1.2 Tiền trợ cấp Danh từ giống cái Sự trợ cấp Allocation de chômage trợ cấp... -
Allocentrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm 1.2 Phản nghĩa Egocentrisme, égo…sme, égotisme... -
Allocentriste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ allocentrisme allocentrisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.