Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alleu

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thái ấp
Phản nghĩa Fief, tenure

Xem thêm các từ khác

  • Alleutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ thái ấp 1.2 Phản nghĩa Vassal, tenancier Danh từ giống đực (sử học) chủ...
  • Alliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liên kết, có thể kết hợp Tính từ Có thể liên kết, có thể kết hợp
  • Alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim Danh từ giống đực Hợp kim
  • Alliaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tỏi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tỏi
  • Alliance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh, đồng minh 1.2 Quan hệ thông gia 1.3 Phản nghĩa Désunion, divorce 1.4 Nhẫn cưới 1.5...
  • Allier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha, trộn (để chế hợp kim) 1.2 Kết thân, kết thông gia với 1.3 Liên minh, liên kết (hai nước)...
  • Alligator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) cá sấu Mỹ
  • Allite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) alit (một kiểu đất) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) alit...
  • Allitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Alitic Tính từ Alitic Sol allitique đất alitic (chứa nhiều nhôm và sắt oxit)
  • Allié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức 1.2 Có quan hệ thông gia, sui gia 2 Danh từ giống...
  • Allo

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Alô! 1.2 Đồng âm Halo Thán từ Alô! Đồng âm Halo
  • Allobroge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa
  • Allocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trợ cấp Danh từ Người nhận trợ cấp
  • Allocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trợ cấp 1.2 Tiền trợ cấp Danh từ giống cái Sự trợ cấp Allocation de chômage trợ cấp...
  • Allocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm 1.2 Phản nghĩa Egocentrisme, égo…sme, égotisme...
  • Allocentriste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ allocentrisme allocentrisme
  • Allochirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đối cảm Danh từ giống cái (y học) đối cảm
  • Allochromasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn loạn sắc Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn loạn sắc
  • Allochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lai 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại kiều 1.4 Phản nghĩa Autochtone Tính từ Ngoại lai Danh từ Ngoại kiều...
  • Alloclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alôcla Danh từ giống đực (khoáng vật học) alôcla
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top