Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allié


Mục lục

Tính từ

Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức
Les pays alliés
các nước đồng minh
Les bombardements alliés
các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
Có quan hệ thông gia, sui gia
Une famille alliée aux Bourbons
một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông

Danh từ giống đực

Nước liên minh, nước đồng minh
Người đồng minh, người ủng hộ
Hallier
(người) thông gia, nhân thuộc
Les parents et alliés
thân thuộc và nhân thuộc
les Alliés
phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới

Phản nghĩa

Ennemi opposé

Xem thêm các từ khác

  • Allo

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Alô! 1.2 Đồng âm Halo Thán từ Alô! Đồng âm Halo
  • Allobroge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa
  • Allocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trợ cấp Danh từ Người nhận trợ cấp
  • Allocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trợ cấp 1.2 Tiền trợ cấp Danh từ giống cái Sự trợ cấp Allocation de chômage trợ cấp...
  • Allocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm 1.2 Phản nghĩa Egocentrisme, égo…sme, égotisme...
  • Allocentriste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ allocentrisme allocentrisme
  • Allochirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đối cảm Danh từ giống cái (y học) đối cảm
  • Allochromasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn loạn sắc Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn loạn sắc
  • Allochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lai 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại kiều 1.4 Phản nghĩa Autochtone Tính từ Ngoại lai Danh từ Ngoại kiều...
  • Alloclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alôcla Danh từ giống đực (khoáng vật học) alôcla
  • Allocutaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại Danh từ Người đối thoại
  • Allocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài phát biểu Danh từ giống cái Bài phát biểu Prononcer une allocution đọc một bài phát biểu
  • Allodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ alleu alleu
  • Allodiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allodial allodial
  • Allogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa Danh từ giống cái (thực vật học) sự...
  • Allogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bộ phận cơ thể người này sang cơ thể người khác 1.2 Phản nghĩa Autogreffe...
  • Alloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung tập đi (của trẻ em) Danh từ giống đực Khung tập đi (của trẻ em)
  • Allomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự biến hình Danh từ giống cái (sinh vật học) sự biến hình
  • Allomorphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alômocfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alômocfit
  • Allonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn nối 1.2 (kỹ thuật) ống tiếp 1.3 Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) 1.4 Sải tay dài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top