Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allo

Mục lục

Thán từ

Alô!
Đồng âm Halo

Xem thêm các từ khác

  • Allobroge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) quê mùa
  • Allocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trợ cấp Danh từ Người nhận trợ cấp
  • Allocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trợ cấp 1.2 Tiền trợ cấp Danh từ giống cái Sự trợ cấp Allocation de chômage trợ cấp...
  • Allocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm 1.2 Phản nghĩa Egocentrisme, égo…sme, égotisme...
  • Allocentriste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ allocentrisme allocentrisme
  • Allochirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đối cảm Danh từ giống cái (y học) đối cảm
  • Allochromasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn loạn sắc Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn loạn sắc
  • Allochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lai 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại kiều 1.4 Phản nghĩa Autochtone Tính từ Ngoại lai Danh từ Ngoại kiều...
  • Alloclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alôcla Danh từ giống đực (khoáng vật học) alôcla
  • Allocutaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại Danh từ Người đối thoại
  • Allocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài phát biểu Danh từ giống cái Bài phát biểu Prononcer une allocution đọc một bài phát biểu
  • Allodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ alleu alleu
  • Allodiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allodial allodial
  • Allogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa Danh từ giống cái (thực vật học) sự...
  • Allogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bộ phận cơ thể người này sang cơ thể người khác 1.2 Phản nghĩa Autogreffe...
  • Alloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung tập đi (của trẻ em) Danh từ giống đực Khung tập đi (của trẻ em)
  • Allomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự biến hình Danh từ giống cái (sinh vật học) sự biến hình
  • Allomorphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alômocfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alômocfit
  • Allonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn nối 1.2 (kỹ thuật) ống tiếp 1.3 Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) 1.4 Sải tay dài...
  • Allongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian) 1.2 Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top