Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allocation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự trợ cấp
Allocation de chômage
trợ cấp thất nghiệp
Tiền trợ cấp

Xem thêm các từ khác

  • Allocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm 1.2 Phản nghĩa Egocentrisme, égo…sme, égotisme...
  • Allocentriste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ allocentrisme allocentrisme
  • Allochirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đối cảm Danh từ giống cái (y học) đối cảm
  • Allochromasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn loạn sắc Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn loạn sắc
  • Allochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lai 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại kiều 1.4 Phản nghĩa Autochtone Tính từ Ngoại lai Danh từ Ngoại kiều...
  • Alloclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alôcla Danh từ giống đực (khoáng vật học) alôcla
  • Allocutaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại Danh từ Người đối thoại
  • Allocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài phát biểu Danh từ giống cái Bài phát biểu Prononcer une allocution đọc một bài phát biểu
  • Allodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ alleu alleu
  • Allodiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allodial allodial
  • Allogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa Danh từ giống cái (thực vật học) sự...
  • Allogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bộ phận cơ thể người này sang cơ thể người khác 1.2 Phản nghĩa Autogreffe...
  • Alloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung tập đi (của trẻ em) Danh từ giống đực Khung tập đi (của trẻ em)
  • Allomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự biến hình Danh từ giống cái (sinh vật học) sự biến hình
  • Allomorphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alômocfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alômocfit
  • Allonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn nối 1.2 (kỹ thuật) ống tiếp 1.3 Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) 1.4 Sải tay dài...
  • Allongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian) 1.2 Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi...
  • Allonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối dài, kéo dài 1.2 Vươn ra, duỗi ra 2 Phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier 2.1 (thân mật) đấm;...
  • Allopaladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alopalađi Danh từ giống đực (khoáng vật học) alopalađi
  • Allopathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (theo) liệu pháp đối chứng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) thầy thuốc theo liệu pháp đối chứng 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top