Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allomorphite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) alômocfit

Xem thêm các từ khác

  • Allonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn nối 1.2 (kỹ thuật) ống tiếp 1.3 Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) 1.4 Sải tay dài...
  • Allongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian) 1.2 Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi...
  • Allonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối dài, kéo dài 1.2 Vươn ra, duỗi ra 2 Phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier 2.1 (thân mật) đấm;...
  • Allopaladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alopalađi Danh từ giống đực (khoáng vật học) alopalađi
  • Allopathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (theo) liệu pháp đối chứng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) thầy thuốc theo liệu pháp đối chứng 1.4...
  • Allopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp đối chứng 1.2 Phản nghĩa Homéopathie Danh từ giống cái (y học) liệu pháp...
  • Allopathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Homéopathique Tính từ allopathie allopathie Phản nghĩa Homéopathique
  • Allopatrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sous espèce allopatrique ) (sinh vật học) phân loài khác vùng phân bố
  • Allophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alôfan Danh từ giống cái (khoáng vật học) alôfan
  • Allophone

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mà tiếng mẹ đẻ là một ngoại ngữ trong cộng đồng nơi người ấy sống Danh từ Người mà...
  • Allophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng hai mắt khác màu Danh từ giống cái Hiện tượng hai mắt khác màu
  • Allophyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dân tộc học) khác bộ tộc Tính từ (dân tộc học) khác bộ tộc
  • Allophyllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mác cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây mác cá
  • Allosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể dị nhiễm sắc, thể nhiễm sắc giới tính Danh từ giống đực (sinh...
  • Allotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lô (để bán...) Ngoại động từ Chia lô (để bán...)
  • Allotissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia lô, sự chia phần (gia tài) Danh từ giống đực (luật học,...
  • Allotriophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn bậy Danh từ giống cái (y học) chứng ăn bậy
  • Allotriosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Allotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực allotropisme) 1.1 ( hóa học) hiện tượng tha hình, hiện tượng khác hình Danh từ giống...
  • Allotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tha hình, khác hình Tính từ ( hóa học) tha hình, khác hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top