Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allonger

Mục lục

Ngoại động từ

Nối dài, kéo dài
Allonger une corde
nối dài một sợi dây
Allonger une jupe de quelques centimètres
nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
Allonger un entretien
kéo dài cuộc nói chuyện
Allonger le pas
đi nhanh hơn
Vươn ra, duỗi ra
Allonger la jambe
duỗi chân ra

Phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier

(thân mật) đấm; đá
Allonger un coup de poing
đấm cho một quả
(thông tục) đánh ngã (địch thủ)
(thông tục) cho, chi (tiền)

Nội động từ

Dài ra
Les jours commencent à allonger
ngày bắt đầu dài ra

Xem thêm các từ khác

  • Allopaladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alopalađi Danh từ giống đực (khoáng vật học) alopalađi
  • Allopathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (theo) liệu pháp đối chứng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) thầy thuốc theo liệu pháp đối chứng 1.4...
  • Allopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp đối chứng 1.2 Phản nghĩa Homéopathie Danh từ giống cái (y học) liệu pháp...
  • Allopathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Homéopathique Tính từ allopathie allopathie Phản nghĩa Homéopathique
  • Allopatrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sous espèce allopatrique ) (sinh vật học) phân loài khác vùng phân bố
  • Allophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alôfan Danh từ giống cái (khoáng vật học) alôfan
  • Allophone

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mà tiếng mẹ đẻ là một ngoại ngữ trong cộng đồng nơi người ấy sống Danh từ Người mà...
  • Allophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng hai mắt khác màu Danh từ giống cái Hiện tượng hai mắt khác màu
  • Allophyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dân tộc học) khác bộ tộc Tính từ (dân tộc học) khác bộ tộc
  • Allophyllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mác cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây mác cá
  • Allosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể dị nhiễm sắc, thể nhiễm sắc giới tính Danh từ giống đực (sinh...
  • Allotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lô (để bán...) Ngoại động từ Chia lô (để bán...)
  • Allotissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia lô, sự chia phần (gia tài) Danh từ giống đực (luật học,...
  • Allotriophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn bậy Danh từ giống cái (y học) chứng ăn bậy
  • Allotriosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Allotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực allotropisme) 1.1 ( hóa học) hiện tượng tha hình, hiện tượng khác hình Danh từ giống...
  • Allotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tha hình, khác hình Tính từ ( hóa học) tha hình, khác hình
  • Allouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp Tính từ Có thể cấp
  • Allouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá chua Danh từ giống cái Quả lê đá chua
  • Allouchier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top