Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allophane

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) alôfan

Xem thêm các từ khác

  • Allophone

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mà tiếng mẹ đẻ là một ngoại ngữ trong cộng đồng nơi người ấy sống Danh từ Người mà...
  • Allophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng hai mắt khác màu Danh từ giống cái Hiện tượng hai mắt khác màu
  • Allophyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dân tộc học) khác bộ tộc Tính từ (dân tộc học) khác bộ tộc
  • Allophyllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mác cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây mác cá
  • Allosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể dị nhiễm sắc, thể nhiễm sắc giới tính Danh từ giống đực (sinh...
  • Allotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lô (để bán...) Ngoại động từ Chia lô (để bán...)
  • Allotissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia lô, sự chia phần (gia tài) Danh từ giống đực (luật học,...
  • Allotriophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn bậy Danh từ giống cái (y học) chứng ăn bậy
  • Allotriosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Allotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực allotropisme) 1.1 ( hóa học) hiện tượng tha hình, hiện tượng khác hình Danh từ giống...
  • Allotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tha hình, khác hình Tính từ ( hóa học) tha hình, khác hình
  • Allouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp Tính từ Có thể cấp
  • Allouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá chua Danh từ giống cái Quả lê đá chua
  • Allouchier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá chua
  • Allouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp) Ngoại động từ Cho, cấp (một món tiền, một trợ...
  • Alloxane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alôxan Danh từ giống đực ( hóa học) alôxan
  • Alluaudite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluaudit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluaudit
  • Alluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) răng khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật) răng khớp
  • Allumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự châm lửa 1.2 (kỹ thuật) sự bốc cháy 1.3 Phản nghĩa Extinction Danh từ giống đực Sự...
  • Allume-cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bật lưả châm thuốc hút (trên xe ô tô) Danh từ giống đực Cái bật lưả châm thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top