- Từ điển Pháp - Việt
Allophyle
Xem thêm các từ khác
-
Allophyllus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mác cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây mác cá -
Allosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể dị nhiễm sắc, thể nhiễm sắc giới tính Danh từ giống đực (sinh... -
Allotir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lô (để bán...) Ngoại động từ Chia lô (để bán...) -
Allotissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia lô, sự chia phần (gia tài) Danh từ giống đực (luật học,... -
Allotriophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn bậy Danh từ giống cái (y học) chứng ăn bậy -
Allotriosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu -
Allotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực allotropisme) 1.1 ( hóa học) hiện tượng tha hình, hiện tượng khác hình Danh từ giống... -
Allotropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tha hình, khác hình Tính từ ( hóa học) tha hình, khác hình -
Allouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp Tính từ Có thể cấp -
Allouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá chua Danh từ giống cái Quả lê đá chua -
Allouchier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá chua -
Allouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp) Ngoại động từ Cho, cấp (một món tiền, một trợ... -
Alloxane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alôxan Danh từ giống đực ( hóa học) alôxan -
Alluaudite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluaudit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluaudit -
Alluchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) răng khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật) răng khớp -
Allumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự châm lửa 1.2 (kỹ thuật) sự bốc cháy 1.3 Phản nghĩa Extinction Danh từ giống đực Sự... -
Allume-cigare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bật lưả châm thuốc hút (trên xe ô tô) Danh từ giống đực Cái bật lưả châm thuốc... -
Allume-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đóm; củi nhóm lửa Danh từ giống đực ( không đổi) Đóm; củi nhóm lửa -
Allume-gaz
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bật lửa châm hơi đốt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái bật lửa... -
Allumelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò than củi Danh từ giống cái Lò than củi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.