Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allouable

Mục lục

Tính từ

Có thể cấp

Xem thêm các từ khác

  • Allouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá chua Danh từ giống cái Quả lê đá chua
  • Allouchier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá chua
  • Allouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp) Ngoại động từ Cho, cấp (một món tiền, một trợ...
  • Alloxane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alôxan Danh từ giống đực ( hóa học) alôxan
  • Alluaudite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluaudit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluaudit
  • Alluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) răng khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật) răng khớp
  • Allumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự châm lửa 1.2 (kỹ thuật) sự bốc cháy 1.3 Phản nghĩa Extinction Danh từ giống đực Sự...
  • Allume-cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bật lưả châm thuốc hút (trên xe ô tô) Danh từ giống đực Cái bật lưả châm thuốc...
  • Allume-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đóm; củi nhóm lửa Danh từ giống đực ( không đổi) Đóm; củi nhóm lửa
  • Allume-gaz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bật lửa châm hơi đốt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái bật lửa...
  • Allumelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò than củi Danh từ giống cái Lò than củi
  • Allumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm lửa, đốt chim 1.2 Thắp sáng 1.3 Vặn cho chạy, mở (đài thu thanh...) 2 Phản nghĩa Éteindre;...
  • Allumette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que diêm 1.2 Bánh quế Danh từ giống cái Que diêm Bo†te d\'allumettes bao diêm Gratter une allumette...
  • Allumettier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm que diêm Danh từ Người làm que diêm
  • Allumeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên thắp đèn (ở đường phố) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ...
  • Allumeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thông tục) con mụ lẳng lơ Danh từ giống cái allumeur allumeur Danh từ...
  • Allumoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy bật lửa Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bật lửa
  • Allure

    Mục lục 1 Dáng đi 1.1 Nước đi (ngựa) 1.2 Tốc độ 1.3 (thân mật) dáng, vẻ 1.4 Cách cư xử, thái độ 1.5 Chiều hướng Dáng...
  • Allusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ám chỉ, bóng gió Tính từ Ám chỉ, bóng gió Phrase allusive câu nói bóng gió
  • Allusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám chỉ 1.2 Lời ám chỉ, lời nói bóng gió Danh từ giống cái Sự ám chỉ Faire allusion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top