Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allume-gaz

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Cái bật lửa châm hơi đốt

Xem thêm các từ khác

  • Allumelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò than củi Danh từ giống cái Lò than củi
  • Allumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm lửa, đốt chim 1.2 Thắp sáng 1.3 Vặn cho chạy, mở (đài thu thanh...) 2 Phản nghĩa Éteindre;...
  • Allumette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que diêm 1.2 Bánh quế Danh từ giống cái Que diêm Bo†te d\'allumettes bao diêm Gratter une allumette...
  • Allumettier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm que diêm Danh từ Người làm que diêm
  • Allumeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên thắp đèn (ở đường phố) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ...
  • Allumeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thông tục) con mụ lẳng lơ Danh từ giống cái allumeur allumeur Danh từ...
  • Allumoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy bật lửa Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bật lửa
  • Allure

    Mục lục 1 Dáng đi 1.1 Nước đi (ngựa) 1.2 Tốc độ 1.3 (thân mật) dáng, vẻ 1.4 Cách cư xử, thái độ 1.5 Chiều hướng Dáng...
  • Allusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ám chỉ, bóng gió Tính từ Ám chỉ, bóng gió Phrase allusive câu nói bóng gió
  • Allusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám chỉ 1.2 Lời ám chỉ, lời nói bóng gió Danh từ giống cái Sự ám chỉ Faire allusion...
  • Allusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allusif allusif
  • Alluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bồi Tính từ (địa chất, địa lý) bồi Terrains alluviaux đất bồi
  • Alluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alluvial alluvial
  • Alluvion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi) 1.2 ( số nhiều) đất bồi,...
  • Alluvionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có trong) đất bồi Tính từ (có trong) đất bồi Minerai alluvionnaire quặng đất bồi
  • Alluvionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất Danh từ giống đực Sự bồi đất
  • Alluvionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bồi đất Nội động từ Bồi đất
  • Allyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alila Danh từ giống đực ( hóa học) alila
  • Allylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem allyle Tính từ ( hóa học) xem allyle Alcool allylique rượu alila
  • Allèchement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ (nghĩa bóng) mồi, bả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top