- Từ điển Pháp - Việt
Allumoir
Xem thêm các từ khác
-
Allure
Mục lục 1 Dáng đi 1.1 Nước đi (ngựa) 1.2 Tốc độ 1.3 (thân mật) dáng, vẻ 1.4 Cách cư xử, thái độ 1.5 Chiều hướng Dáng... -
Allusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ám chỉ, bóng gió Tính từ Ám chỉ, bóng gió Phrase allusive câu nói bóng gió -
Allusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám chỉ 1.2 Lời ám chỉ, lời nói bóng gió Danh từ giống cái Sự ám chỉ Faire allusion... -
Allusive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allusif allusif -
Alluvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bồi Tính từ (địa chất, địa lý) bồi Terrains alluviaux đất bồi -
Alluviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alluvial alluvial -
Alluvion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi) 1.2 ( số nhiều) đất bồi,... -
Alluvionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có trong) đất bồi Tính từ (có trong) đất bồi Minerai alluvionnaire quặng đất bồi -
Alluvionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất Danh từ giống đực Sự bồi đất -
Alluvionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bồi đất Nội động từ Bồi đất -
Allyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alila Danh từ giống đực ( hóa học) alila -
Allylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem allyle Tính từ ( hóa học) xem allyle Alcool allylique rượu alila -
Allèchement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ (nghĩa bóng) mồi, bả -
Allègre
Tính từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher d\'un pas allègre đi nhanh nhẹn -
Allègrement
Phó từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher allégrement đi nhanh nhẹn -
Allécher
Ngoại động từ Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ \"Afin d\'allécher les lecteurs\" (Gide) nhằm mục đích lôi cuốn người đọc -
Allégement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdissement... -
Alléger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ 1.2 Làm dịu bớt; an ủi 1.3 (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để... -
Allégresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hỉ, sự vui sướng 2 Phản nghĩa 2.1 Consternation tristesse Danh từ giống cái Sự hoan... -
Allégé
Tính từ (nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.