Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allure

Mục lục

Dáng đi

Nước đi (ngựa)
Allure du galop
nước đại
Tốc độ
Automobile qui roule à l'allure de kilomètres à l'heure
xe ô tô chạy với tốc độ 90 kilimet một giờ
(thân mật) dáng, vẻ
Elle a une drôle d'allure cette maison
ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
Avoir de l'allure
có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
Cách cư xử, thái độ
Allure franche
thái độ thẳng thắn
Chiều hướng
Affaire qui prend une mauvaise allure
công việc có chiều hướng xấu

Xem thêm các từ khác

  • Allusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ám chỉ, bóng gió Tính từ Ám chỉ, bóng gió Phrase allusive câu nói bóng gió
  • Allusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám chỉ 1.2 Lời ám chỉ, lời nói bóng gió Danh từ giống cái Sự ám chỉ Faire allusion...
  • Allusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allusif allusif
  • Alluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bồi Tính từ (địa chất, địa lý) bồi Terrains alluviaux đất bồi
  • Alluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alluvial alluvial
  • Alluvion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi) 1.2 ( số nhiều) đất bồi,...
  • Alluvionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có trong) đất bồi Tính từ (có trong) đất bồi Minerai alluvionnaire quặng đất bồi
  • Alluvionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất Danh từ giống đực Sự bồi đất
  • Alluvionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bồi đất Nội động từ Bồi đất
  • Allyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alila Danh từ giống đực ( hóa học) alila
  • Allylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem allyle Tính từ ( hóa học) xem allyle Alcool allylique rượu alila
  • Allèchement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ (nghĩa bóng) mồi, bả
  • Allègre

    Tính từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher d\'un pas allègre đi nhanh nhẹn
  • Allègrement

    Phó từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher allégrement đi nhanh nhẹn
  • Allécher

    Ngoại động từ Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ \"Afin d\'allécher les lecteurs\" (Gide) nhằm mục đích lôi cuốn người đọc
  • Allégement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdissement...
  • Alléger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ 1.2 Làm dịu bớt; an ủi 1.3 (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để...
  • Allégresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hỉ, sự vui sướng 2 Phản nghĩa 2.1 Consternation tristesse Danh từ giống cái Sự hoan...
  • Allégé

    Tính từ (nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo
  • Alma mater

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo giới Danh từ giống cái Giáo giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top