- Từ điển Pháp - Việt
Alluvion
|
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi)
( số nhiều) đất bồi, phù sa bồi tích
Xem thêm các từ khác
-
Alluvionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có trong) đất bồi Tính từ (có trong) đất bồi Minerai alluvionnaire quặng đất bồi -
Alluvionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất Danh từ giống đực Sự bồi đất -
Alluvionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bồi đất Nội động từ Bồi đất -
Allyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alila Danh từ giống đực ( hóa học) alila -
Allylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem allyle Tính từ ( hóa học) xem allyle Alcool allylique rượu alila -
Allèchement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ (nghĩa bóng) mồi, bả -
Allègre
Tính từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher d\'un pas allègre đi nhanh nhẹn -
Allègrement
Phó từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher allégrement đi nhanh nhẹn -
Allécher
Ngoại động từ Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ \"Afin d\'allécher les lecteurs\" (Gide) nhằm mục đích lôi cuốn người đọc -
Allégement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdissement... -
Alléger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ 1.2 Làm dịu bớt; an ủi 1.3 (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để... -
Allégresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hỉ, sự vui sướng 2 Phản nghĩa 2.1 Consternation tristesse Danh từ giống cái Sự hoan... -
Allégé
Tính từ (nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo -
Alma mater
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo giới Danh từ giống cái Giáo giới -
Almageste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pho sách thiên văn Danh từ giống đực (sử học) pho sách thiên văn -
Almanach
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lịch Danh từ giống đực Sách lịch -
Almandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anmanđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) anmanđin -
Almasilicium
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) alumasilic (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)... -
Alme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lành Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lành -
Alnus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quân sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.