Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alogie

Mục lục

Danh từ giống cái

Điều phi lý
(y học) sự mất ý

Xem thêm các từ khác

  • Alogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lôgic, phi lý Tính từ Phi lôgic, phi lý
  • Aloi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá trị 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp...
  • Alopecurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo
  • Alors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc bấy giờ, lúc đó 1.2 Thế thì, vậy thì Phó từ Lúc bấy giờ, lúc đó Les moeurs d\'alors những phong...
  • Alose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô
  • Alouate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú
  • Alouchier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực allouchier allouchier
  • Alouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chiền chiện Danh từ giống cái (động vật học) chim chiền chiện attendre...
  • Alourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm; làm cho nặng nề 1.2 Phản nghĩa Alléger Ngoại động từ Làm nặng thêm; làm...
  • Alourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho nặng nề; ngột ngạt Tính từ Làm cho nặng nề; ngột ngạt Chaleur alourdissante nóng nực ngột...
  • Alourdissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alourdissant alourdissant
  • Alourdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề 1.2 Phản nghĩa Allégement, légèreté Danh từ giống đực...
  • Aloyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò)
  • Alpaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà paca 1.2 Vải paca Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà...
  • Alpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ trên núi cao 1.2 Mùa súc vật ăn cỏ trên núi cao Danh từ giống đực Đồng cỏ...
  • Alpaguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, tóm Ngoại động từ Bắt, tóm
  • Alpax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) anpăc (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)...
  • Alpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ trên núi An-pơ Danh từ giống cái Đồng cỏ trên núi An-pơ
  • Alpenstock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi
  • Alpestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (thuộc) núi An-pơ Paysages alpestres cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top