- Từ điển Pháp - Việt
Alors
|
Phó từ
Lúc bấy giờ, lúc đó
Thế thì, vậy thì
- Alors n'en parlons plus
- thế thì ta đừng nói đến việc ấy nữa
- alors
- thế rồi ra sao? thế rồi sao nữa?
- alors que
- trong khi, khi mà
- Alors que vous étiez malade
- tuy rằng, mặc dầu
- Vous avez fait cela alors que je vous l'avais défendu
- �� anh đã làm việc ấy, mặc dù tôi đã cấm anh
- et alors
- thế thì sao?
- jusqu'alors
- đến lúc đó
- non mais alors!
- (thân mật) vô lý, không thể được
Xem thêm các từ khác
-
Alose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô -
Alouate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú -
Alouchier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực allouchier allouchier -
Alouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chiền chiện Danh từ giống cái (động vật học) chim chiền chiện attendre... -
Alourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm; làm cho nặng nề 1.2 Phản nghĩa Alléger Ngoại động từ Làm nặng thêm; làm... -
Alourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho nặng nề; ngột ngạt Tính từ Làm cho nặng nề; ngột ngạt Chaleur alourdissante nóng nực ngột... -
Alourdissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alourdissant alourdissant -
Alourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề 1.2 Phản nghĩa Allégement, légèreté Danh từ giống đực... -
Aloyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò) -
Alpaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà paca 1.2 Vải paca Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà... -
Alpage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ trên núi cao 1.2 Mùa súc vật ăn cỏ trên núi cao Danh từ giống đực Đồng cỏ... -
Alpaguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, tóm Ngoại động từ Bắt, tóm -
Alpax
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) anpăc (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)... -
Alpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ trên núi An-pơ Danh từ giống cái Đồng cỏ trên núi An-pơ -
Alpenstock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi -
Alpestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (thuộc) núi An-pơ Paysages alpestres cảnh... -
Alpha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anfa (chữ cái Hy Lạp) 2 Đồng âm Alfa 2.1 L\'alpha et l\'oméga (nghĩa bóng) đầu và cuối Danh... -
Alphabet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng chữ cái 1.2 Sách học vần 1.3 Bước đầu Danh từ giống đực Bảng chữ cái Réciter... -
Alpiculteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng cỏ núi cao Danh từ Người trồng cỏ núi cao -
Alpicultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apiculteur apiculteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.