Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alpestre

Mục lục

Tính từ

(thuộc) núi An-pơ
Paysages alpestres
cảnh núi An-pơ
(thực vật học) dưới núi cao
Plantes alpestres
cây dưới núi cao

Xem thêm các từ khác

  • Alpha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anfa (chữ cái Hy Lạp) 2 Đồng âm Alfa 2.1 L\'alpha et l\'oméga (nghĩa bóng) đầu và cuối Danh...
  • Alphabet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng chữ cái 1.2 Sách học vần 1.3 Bước đầu Danh từ giống đực Bảng chữ cái Réciter...
  • Alpiculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng cỏ núi cao Danh từ Người trồng cỏ núi cao
  • Alpicultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apiculteur apiculteur
  • Alpiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cỏ núi cao Danh từ giống cái Nghề trồng cỏ núi cao
  • Alpin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi An-pơ 1.2 (thực vật học) ở núi cao 1.3 Leo núi Tính từ (thuộc) núi An-pơ Cha†ne alpine...
  • Alpine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alpin alpin
  • Alpinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây riềng Danh từ giống đực (thực vật học) cây riềng
  • Alpinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn leo núi Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn leo núi
  • Alpiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người leo núi Danh từ (thể dục thể thao) người leo núi
  • Alpinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn trồng cây núi cao Danh từ giống đực Vườn trồng cây núi cao
  • Alpiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc chim (họ lúa) Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc chim...
  • Alquifoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì sunfua, galen (dùng trong nghề gốm) Danh từ giống đực Chì sunfua, galen (dùng trong nghề...
  • Alsacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-giát ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người An-giát 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Alsacienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alsacien alsacien
  • Alstonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa
  • Alstonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxtônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxtônit
  • Alter ego

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thân tín Danh từ giống đực Người thân tín
  • Altercas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực altercation altercation
  • Altercation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi nhau Danh từ giống cái Cuộc cãi nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top