- Từ điển Pháp - Việt
Alpin
|
Tính từ
(thuộc) núi An-pơ
(thực vật học) ở núi cao
Leo núi
- Club alpin
- câu lạc bộ những người leo núi
Xem thêm các từ khác
-
Alpine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alpin alpin -
Alpinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây riềng Danh từ giống đực (thực vật học) cây riềng -
Alpinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn leo núi Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn leo núi -
Alpiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người leo núi Danh từ (thể dục thể thao) người leo núi -
Alpinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn trồng cây núi cao Danh từ giống đực Vườn trồng cây núi cao -
Alpiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc chim (họ lúa) Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc chim... -
Alquifoux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì sunfua, galen (dùng trong nghề gốm) Danh từ giống đực Chì sunfua, galen (dùng trong nghề... -
Alsacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-giát ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người An-giát 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)... -
Alsacienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alsacien alsacien -
Alstonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa -
Alstonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxtônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxtônit -
Alter ego
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thân tín Danh từ giống đực Người thân tín -
Altercas
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực altercation altercation -
Altercation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi nhau Danh từ giống cái Cuộc cãi nhau -
Alternance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luân phiên, sự xen kẽ 1.2 (ngôn ngữ học) hiện tượng chuyển đổi Danh từ giống cái... -
Alternant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Luân phiên, xen kẽ 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Luân phiên, xen kẽ Cultures alternantes cây trồng luân... -
Alternante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alternant alternant -
Alternanthera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau dệu Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau dệu -
Alternaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm thối sớm Danh từ giống đực (thực vật học) nấm thối sớm -
Alternariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh thối sớm (ở khoai tây, thuốc lá...) Danh từ giống cái Bệnh thối sớm (ở khoai tây,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.