Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alpiste

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thóc chim (họ lúa)

Xem thêm các từ khác

  • Alquifoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì sunfua, galen (dùng trong nghề gốm) Danh từ giống đực Chì sunfua, galen (dùng trong nghề...
  • Alsacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-giát ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người An-giát 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Alsacienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alsacien alsacien
  • Alstonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa
  • Alstonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxtônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxtônit
  • Alter ego

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thân tín Danh từ giống đực Người thân tín
  • Altercas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực altercation altercation
  • Altercation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi nhau Danh từ giống cái Cuộc cãi nhau
  • Alternance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luân phiên, sự xen kẽ 1.2 (ngôn ngữ học) hiện tượng chuyển đổi Danh từ giống cái...
  • Alternant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Luân phiên, xen kẽ 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Luân phiên, xen kẽ Cultures alternantes cây trồng luân...
  • Alternante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alternant alternant
  • Alternanthera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau dệu Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau dệu
  • Alternaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm thối sớm Danh từ giống đực (thực vật học) nấm thối sớm
  • Alternariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh thối sớm (ở khoai tây, thuốc lá...) Danh từ giống cái Bệnh thối sớm (ở khoai tây,...
  • Alternat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự luân phiên 1.2 (luật học, pháp lý) quyền luân phiên ký đầu (trong việc ký hiệp...
  • Alternateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy phát điện xoay chiều Danh từ giống đực (điện học) máy phát điện...
  • Alternatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Luân phiên, xen kẽ 1.2 Xoay chiều Tính từ Luân phiên, xen kẽ Culture alternative lối trồng luân phiên Xoay...
  • Alternative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia) 1.3 ( số nhiều)...
  • Alternativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luân phiên, lần lượt Phó từ Luân phiên, lần lượt
  • Alterne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So le 1.2 (thực vật học) xen kẽ Tính từ So le Angles alternes internes (toán học) góc so le trong Feuilles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top